検索ワード: xén (ベトナム語 - 日本語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

xén

日本語

切り取る

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xén bởi

日本語

クリッピング

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xén cánh.

日本語

翼を切る

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mường xén

日本語

ムオン・セン

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xén tự động:

日本語

自動切り取り:no autocrop

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xén tỷ lệ hình thể

日本語

アスペクト比切り取り

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần máy xén giấy chứ?

日本語

シュレッダーにかける?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kích cỡ gần nhất rồi xén

日本語

最も近いサイズに切り取る

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểu như xén cỏ, quét sạch, rồi đi.

日本語

植えたり 刈ったり

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, còn em thì nên mua máy xén cỏ đi nhé.

日本語

。 。 ーおい!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây hãy đặt vị trí của góc chọn bên trái trên để xén.

日本語

切り取る範囲の左上の角を設定します。top left corner position for cropping

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải phán xén gì nhưng cô đang làm gì trong đó vậy?

日本語

何でだか 分かんないですけど

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thi thể bị cắt xén của pedro gonzales được tìm thấy sáng nay tại ngân hàng chicago.

日本語

ゴンザレスさんの 遺体が 発見されました

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những mảnh vụn... và tấm liệm với từ tính mạnh... bao bọc cái xác đã bị cắt xén.

日本語

すごい磁気のとばり... 傷ついた遺骸の覆い? 誰もその全体像を...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây hãy chọn phương pháp xử lý cách xén tự động ảnh để gỡ bỏ khung màu đen nằm chung quanh ảnh được xoay.

日本語

回転された画像の周りの黒いフレームを取り除く自動切り取りの方法を選択します。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính năng bù về điểm màu đen (bpc) có phải hoạt động được cùng với Ý định đo màu tương đối. Ý định dựa vào nhận thức nên không thay đổi gì, vì bpc luôn luôn được bật, và trong Ý định đo màu tuyệt đối nó luôn luôn đã tắt. bpc có phải bù về sự thiếu các hồ sơ icc trong việc vẽ sắc màu tối. Đối với bpc, những sắc màu tối được ánh xạ tối đa (không xén gì) từ vật chứa gốc đến vật chứa đích, v. d. tổ hợp giấy/ mực.

日本語

ブラックポイント補正 (bpc) は相対比色インテントと連動して動きます。知覚的インテントでは bpc が常に有効になっているので違いは出ません。絶対比色インテントでは bpc は常に無効になっています。 bpc は暗いトーンのレンダリングで icc プロファイルの欠落を補います。bpc を使うと、暗いトーンがオリジナルメディアから出力先のメディア (例えば紙とインクの組み合わせ) が表現できるものに最適にマップされます (クリッピングなし)。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,451,024 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK