Results for đừng translation from Vietnamese to Korean

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

đừng

Korean

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

Đừng dán

Korean

붙여넣지 않기

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đừng yêu tôi

Korean

나랑 장난치지마

Last Update: 2022-11-14
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Đừng & hỏi lại

Korean

다시 물어보지 않기( d)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

Đừng hiển thị nút bỏ qua

Korean

무시 단추 표시하지 않기

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

đừng cho ma quỉ nhơn dịp.

Korean

마 귀 로 틈 을 타 지 못 하 게 하 라

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chỉ mang dép, đừng mặc hai áo.

Korean

신 만 신 고 두 벌 옷 도 입 지 말 라' 하 시

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Đừng giấu bọt đi khi chúng nổ

Korean

터지는 거품 숨기지 않음

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngài cấm ngặt họ đừng cho ai biết ngài;

Korean

자 기 를 나 타 내 지 말 라 경 계 하 셨 으

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nó lại van xin ngài đừng đuổi chúng nó ra khỏi miền đó.

Korean

자 기 를 이 지 방 에 서 내 어 보 내 지 마 시 기 를 간 절 히 구 하 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðừng đem túi, bao, giày, và đừng chào ai dọc đường.

Korean

전 대 나 주 머 니 나 신 을 가 지 지 말 며 길 에 서 아 무 에 게 도 문 안 하 지 말

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai ở trên mái nhà, đừng xuống chuyên của cải trong nhà;

Korean

지 붕 위 에 있 는 자 는 집 안 에 있 는 물 건 을 가 질 러 내 려 가 지 말

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thử đẩy ra băng sau khi hủy lắp nó. Đừng dùng tùy chọn này cho ổ băng mềm.

Korean

마운트가 해제된 후 테이프를 꺼내려고 시도합니다. 플로피 테이프 장치에는 사용하지 마십시오.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khi nhóm hội chúng, các ngươi phải thổi, nhưng đừng thổi tiếng vang.

Korean

또 회 중 을 모 을 때 에 도 나 팔 을 불 것 이 나 소 리 를 울 려 불 지 말 것 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thử đẩy ra băng sau khi hủy lắp nó. Đừng dùng cho « ftape ».

Korean

마운트가 해제된 후 테이프를 꺼냅니다. ftape에는 사용하지 마십시오.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy nghe và lắng tai, đừng kiêu ngạo, vì Ðức giê-hô-va đã phán.

Korean

너 희 는 들 을 지 어 다, 귀 를 기 울 일 지 어 다, 교 만 하 지 말 지 어 다, 여 호 와 께 서 이 같 이 말 씀 하 시 느 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chớ nhờ cậy nơi các vua chúa, cũng đừng nhờ cậy nơi con loài người, là nơi không có sự tiếp trợ.

Korean

방 백 들 을 의 지 하 지 말 며 도 울 힘 이 없 는 인 생 도 의 지 하 지 말 지

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tập tin cấu hình và tên tùy chọn để ghi nhớ tình trạng « đừng hiển thị/ hỏi lại »

Korean

"다시 보이거나 묻지 않기" 상태를 저장할 설정 파일과 옵션 이름

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

song ta phán cùng các ngươi rằng đừng thề chi hết: đừng chỉ trời mà thề, vì là ngôi của Ðức chúa trời;

Korean

나 는 너 희 에 게 이 르 노 니 도 무 지 맹 세 하 지 말 지 니 하 늘 로 도 말 라 이 는 하 나 님 의 보 좌 임 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nhưng Ðức chúa jêsus liền phán rằng: các ngươi hãy yên lòng; ấy là ta đây, đừng sợ!

Korean

예 수 께 서 즉 시 일 러 가 라 사 대 안 심 하 라 내 니 두 려 워 말 라

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vậy, giô-sép đưa anh em mình lên đường. lại dặn họ rằng: xin anh em đừng cải lẫy nhau dọc đường.

Korean

이 에 형 들 을 돌 려 보 내 며 그 들 에 게 이 르 되 ` 당 신 들 은 노 중 에 서 다 투 지 말 라' 하 였 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,748,175,808 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK