Results for nghiên cứu translation from Vietnamese to Korean

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

nghiên cứu

Korean

연구

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

nghiên

Korean

벼루

Last Update: 2015-03-30
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người nghiên cứu

Korean

학생

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

đề tài nghiên cứu cấp bộ

Korean

ministerial-level research project

Last Update: 2022-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

châm cứu

Korean

침술

Last Update: 2011-08-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

xe cứu thương

Korean

구급차

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tạo Đĩa cứu hộ...

Korean

응급복구 디스크 만들기...

Last Update: 2009-12-07
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

kiểm tra Đĩa cứu hộ

Korean

응급복구 디스크 검증

Last Update: 2009-12-07
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tra cứu nâng cao googlequery

Korean

google 고급 검색query

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

aét giải cứu linh hồn nó khỏi âm phủ.

Korean

그 를 채 찍 으 로 때 리 면 그 영 혼 을 음 부 에 서 구 원 하 리

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vì ai kêu cầu danh chúa thì sẽ được cứu.

Korean

누 구 든 지 주 의 이 름 을 부 르 는 자 는 구 원 을 얻 으 리

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

và lại ai cầu khẩn danh chúa thì sẽ được cứu.

Korean

누 구 든 지 주 의 이 름 을 부 르 는 자 는 구 원 을 얻 으 리 라 하 였 느 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

và mọi xác thịt sẽ thấy sự cứu của Ðức chúa trời.

Korean

모 든 육 체 가 하 나 님 의 구 원 하 심 을 보 리 라 함 과 같 으 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhưng rốt lại đắng như ngải cứu, bén như gươm hai lưỡi.

Korean

나 중 은 쑥 같 이 쓰 고 두 날 가 진 칼 같 이 날 카 로 우

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhưng kẻ nào bền chí cho đến cuối cùng, thì sẽ được cứu.

Korean

그 러 나 끝 까 지 견 디 는 자 는 구 원 을 얻 으 리

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy nhớ đến sự hoạn nạn khốn khổ ta, là ngải cứu và mật đắng.

Korean

내 고 초 와 재 난 곧 쑥 과 담 즙 을 기 억 하 소 서

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhóm phông chữ nhóm phông chữ là nhóm các phông chữ tương tự nhau với các thành viên như đậm, nghiên, hay tổ hợp của chúng.

Korean

글꼴 종류 글꼴 종류는 서로 닮은 글꼴들을 하나로 묶은 것입니다. 굵은 글꼴이나 기울임꼴, 또는 이들 속성을 둘 다 가진 글꼴들이 한 글꼴 종류의 구성원입니다.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

của phi nghĩa chẳng được ích chi; song sự công bình giải cứu khỏi chết.

Korean

불 의 의 재 물 은 무 익 하 여 도 의 리 는 죽 음 에 서 건 지 느 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các ngươi đổi sự ngay thẳng ra ngải cứu, và ném sự công bình xuống đất!

Korean

공 법 을 인 진 으 로 변 하 며 정 의 를 땅 에 던 지 는 자 들 아

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hỡi Ðức chúa trời, chúa và vua tôi; cầu chúa ban lịnh giải cứu gia-cốp.

Korean

하 나 님 이 여, 주 는 나 의 왕 이 시 니 야 곱 에 게 구 원 을 베 푸 소

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,748,577,796 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK