Results for xương translation from Vietnamese to Korean

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

xương

Korean

골격

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

xương sống

Korean

백본

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ngài đã làm hao mòn thịt và da, đã bẻ gãy xương ta,

Korean

나 의 살 과 가 죽 을 쇠 하 게 하 시 며 나 의 뼈 를 꺾 으 셨

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hai bình người đầy sữa, và tủy xương người nhuần đượm.

Korean

그 그 릇 에 는 젖 이 가 득 하 며 그 골 수 는 윤 택 하 였

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tôi đếm được các xương tôi. chúng nó xem và ngó chơn tôi;

Korean

내 가 내 모 든 뼈 를 셀 수 있 나 이 다 저 희 가 나 를 주 목 하 여 보

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vì các ngày tôi tan như khói, xương cốt tôi cháy đốt như than lửa.

Korean

대 저 내 날 이 연 기 같 이 소 멸 하 며 내 뼈 가 냉 과 리 같 이 탔 나 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

sự kinh khủng sợ hãi xông hãm tôi, khiến xương cốt tôi run rẩy.

Korean

두 려 움 과 떨 림 이 내 게 이 르 러 서 모 든 골 절 이 흔 들 렸 었 느 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

da tôi thành đen và rơi ra khỏi mình, xương cốt tôi bị nóng cháy đi.

Korean

내 가 죽 은 검 어 져 서 떨 어 졌 고 내 뼈 는 열 기 로 하 여 탔 구

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

như vậy, cuống rốn con sẽ được mạnh khỏe, và xương cốt con được mát mẻ.

Korean

이 것 이 네 몸 에 양 약 이 되 어 네 골 수 로 윤 택 하 게 하 리

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

Ðến đỗi linh hồn tôi chọn sự ngột hơi, và chết hơn là còn sống nơi xương cốt nầy.

Korean

이 러 므 로 내 마 음 에 숨 이 막 히 기 를 원 하 오 니 뼈 보 다 도 죽 는 것 이 나 으 니 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

khi tôi nín lặng, các xương cốt tôi tiêu-tàn, và tôi rên siết trọn ngày;

Korean

내 가 토 설 치 아 니 할 때 에 종 일 신 음 하 므 로 내 뼈 가 쇠 하 였 도

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hằng chậm nóng giận mới khuyên được lòng của quan trưởng; còn lưỡi mềm dịu bẻ gãy các xương.

Korean

오 래 참 으 면 관 원 이 그 말 을 용 납 하 나 니 부 드 러 운 혀 는 뼈 를 꺾 느 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

Ðêm soi xương cốt tôi làm nó rời ra khỏi tôi, Ðau đớn vẫn cắn rỉa tôi, không ngưng nghỉ chút nào.

Korean

밤 이 되 면 내 뼈 가 쑤 시 니 나 의 몸 에 아 픔 이 쉬 지 아 니 하 는 구

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

linh hồn tôi được no nê dường như ăn tủy xương và mỡ; miệng tôi sẽ lấy môi vui vẻ mà ngợi khen chúa.

Korean

골 수 와 기 름 진 것 을 먹 음 과 같 이 내 영 혼 이 만 족 할 것 이 라 내 입 이 기 쁜 입 술 로 주 를 찬 송 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

khi tôi được dựng nên trong nơi kín, chịu nắn nên cách xảo lại nơi thấp của đất, thì các xương cốt tôi không giấu được chúa.

Korean

내 가 은 밀 한 데 서 지 음 을 받 고 땅 의 깊 은 곳 에 서 기 이 하 게 지 음 을 받 은 때 에 나 의 형 체 가 주 의 앞 에 숨 기 우 지 못 하 였 나 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

người đờn bà nhơn đức là mão triều thiên cho chồng nàng; còn vợ làm xấu hổ khác nào sự mục trong xương cốt người.

Korean

어 진 여 인 은 그 지 아 비 의 면 류 관 이 나 욕 을 끼 치 는 여 인 은 그 지 아 비 로 뼈 가 썩 음 같 게 하 느 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

bấy giờ vua biến sắc mặt, các ý tưởng làm cho vua bối rối; các xương lưng rời khớp ra, và hai đầu gối chạm vào nhau.

Korean

이 에 왕 의 즐 기 던 빛 이 변 하 고 그 생 각 이 번 민 하 여 넓 적 다 리 마 디 가 녹 는 듯 하 고 그 무 릎 이 서 로 부 딪 힌 지

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tôi làm thinh cho đến sáng mai: như ngài đã xé cả xương tôi như sư tử vậy. từ sáng đến tối, chúa sẽ dứt mạng sống tôi!

Korean

내 가 아 침 까 지 견 디 었 사 오 나 주 께 서 사 자 같 이 나 의 모 든 뼈 를 꺾 으 시 오 니 나 의 명 이 조 석 간 에 마 치 리 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

giê-hô-va Ðức chúa trời làm cho a-đam ngủ mê, bèn lấy một xương sường, rồi lấp thịt thế vào.

Korean

여 호 와 하 나 님 이 아 담 을 깊 이 잠 들 게 하 시 니 잠 들 매 그 가 그 갈 빗 대 하 나 를 취 하 고 살 로 대 신 채 우 시

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vê-đan và gia-van đem chỉ đổi lấy hàng hóa mầy; trong hàng hóa đó có sắt sáng, nhục quế, và xương bồ.

Korean

워 단 과 야 완 은 길 쌈 하 는 실 로 네 물 품 을 무 역 하 였 음 이 여 백 철 과 육 계 와 창 포 가 네 상 품 중 에 있 었 도

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,782,116,539 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK