From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mường trai
Муонг Трай
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con trai cả quận
округ старшего сына
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
anh trai khoẻ chưa ???
Как твой брат???
Last Update: 2024-06-26
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con trai của Ðan là hu-sim.
Сын Дана: Хушим.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nhưng các con trai cô-rê không chết.
но сыны Кореевы не умерли.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người sanh được bảy con trai và ba con gái;
И родились у него семь сыновей и три дочери.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Нет, это не мой новый бойфренд.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con trai của Ê-than là a-xa-ria.
Сын Ефана: Азария.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngươi chớ cưới vợ, chớ có con trai con gái trong chốn nầy.
не бери себе жены, и пусть не будет у тебя ни сыновей, ни дочерей на месте сем.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bi-la thọ thai, sanh một con trai cho gia-cốp.
Валла зачала и родила Иакову сына.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các đường phố trong thành sẽ đầy những con trai con gái vui chơi trong đó.
И улицы города сего наполнятся отроками и отроковицами, играющимина улицах его.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ta đến để phân rẽ con trai với cha, con gái với mẹ, dâu với bà gia;
ибо Я пришел разделить человека с отцом его, и дочь с матерью ее, и невестку со свекровью ее.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ðây là con trai của Ði-san: uùt-sơ và a-ran.
Сии сыновья Дишана: Уц и Аран.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con trai của dít-sê-ha là sê-lô-mít làm trưởng.
Сыновья Ицгара: первый Шеломиф.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ, đến ngày mãn nguyệt, Ê-li-sa-bét sanh được một trai.
Елисавете же настало время родить, и она родила сына.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con trai của môi-se là ghẹt-sôn và Ê-li-ê-xe.
Сыновья Моисея: Гирсон и Елиезер.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
về chi phái a-se, pha-ghi-ên, con trai của oùc-ran;
от Асира Пагиил, сын Охрана;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con trai của giô-a là y-đô; con trai của y-đô là xê-ra; con trai của xê-ra là giê-a-trai.
Иоах, сын его; Иддо, сын его; Зерах, сын его; Иеафрай, сынего.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: