Results for lúa translation from Vietnamese to Russian

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

lúa

Russian

рис

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

lúa mì1color

Russian

Пшеничный 1color

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

chớ khớp miệng con bò trong khi nó đạp lúa.

Russian

Не заграждай рта волу, когда он молотит.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

Ðoạn, anh em chất mấy bao lúa lên lưng lừa, rồi đi.

Russian

Они положили хлеб свой на ослов своих, и пошли оттуда.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

những sân sẽ đầy lúa mì, những thùng tràn rượu mới và dầu.

Russian

И наполнятся гумна хлебом, и переполнятся подточилия виноградным соком и елеем.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

nàng bèn đi xuống sân đạp lúa, và làm theo mọi điều mẹ chồng mình đã dặn.

Russian

И пошла на гумно и сделала все так, как приказывала ей свекровь ее.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

kế đó, bảy gié lúa khác lép và bị gió đông thổi háp, mọc theo bảy gié lúa kia.

Russian

но вот, после них выросло семь колосьев тощих и иссушенных восточным ветром;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

quả thật ngài nói câu đó về chúng ta mà có chép rằng ai cày ruộng phải trông cậy mình sẽ có phần mà đạp lúa.

Russian

Или, конечно, для нас говорится? Так, для нас этонаписано; ибо, кто пашет, должен пахать с надеждою, и кто молотит, должен молотить снадеждою получить ожидаемое.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

khi ngươi đã thâu huê lợi của sân đạp lúa và hầm rượu mình rồi, thì phải giữ lễ lều tạm trong bảy ngày.

Russian

Праздник кущей совершай у себя семь дней, когда уберешь с гумна твоего и из точила твоего;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

cầu xin Ðức chúa trời cho con sương móc trên trời xuống, Ðược màu mỡ của đất, và dư dật lúa mì cùng rượu.

Russian

да даст тебе Бог от росы небесной и от тука земли, и множествохлеба и вина;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

đặng chúng ta lấy bạc mua kẻ khốn nạn, lấy một đôi dép mua kẻ nghèo nàn, và bán cho đến lép lừng của lúa mì?

Russian

чтобы покупать неимущих за серебро и бедных за пару обуви, а высевки из хлеба продавать".

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

nhằm ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus đi qua giữa đồng lúa mì, môn đồ bứt bông lúa, lấy tay vò đi và ăn.

Russian

В субботу, первую по втором дне Пасхи, случилось Ему проходить засеянными полями, и ученики Его срывали колосья и ели, растираяруками.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

bảy con bò xấu dạng gầy guộc lên theo sau bảy con bò kia, tức là bảy năm; và bảy gié lúa lép bị gió đông thổi háp đó, tức là bảy năm đói kém.

Russian

и семь коров тощих и худых, вышедших после тех, это семь лет, также и семь колосьев тощих и иссушенных восточным ветром,это семь лет голода.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ta đã gọi cơn hạn hán đến trên đất, trên các núi, trên lúa mì, trên rượu mới, trên dầu, và trên sản vật đất sanh ra, trên loài người, trên loài vật, và trên mọi việc tay làm.

Russian

И Я призвал засуху на землю, на горы, на хлеб, на виноградный сок, на елей и на все, что производит земля, и на человека, и на скот, и на всякий ручной труд.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
8,913,806,071 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK