From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
phút
мин
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 11
Quality:
mỗi phút
Каждую минуту
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
tay- phút
& Минутная стрелка:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mỗi 10 phút
Каждые 10 минут
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 4
Quality:
Đánh dấu 5 phút
Пятиминутные деления
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy đợi một phút...
Подождите, пожалуйста...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
phút: set seconds of time
Минуты: set seconds of time
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Đặt đồng hồ hẹn giờ (theo phút)
Интервал в минутах
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
trọng tải trung bình (1 phút)
Средняя загрузка (1 мин)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không thể tìm kiếm trong thời lượng nhỏ hơn một phút.
Невозможно искать в промежутке менее одной минуты.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
ma quỉ đem ngài lên, cho xem mọi nước thế gian trong giây phút;
И, возведя Его на высокую гору, диавол показал Ему все царства вселенной во мгновение времени,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
thời gian nghỉ trước khi vào chế độ tiết kiệm điện năng (phút)
Время ожидания перед переходом в энергосберегающий режим (мин.)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
bởi cớ đó, tội các ngươi như tường nẻ sắp vỡ, lồi ra trên cao, chỉ trong giây phút sẽ thình lình đổ xuống.
то беззаконие это будет для вас, как угрожающая падением трещина, обнаружившаяся в высокой стене, которой разрушение настанет внезапно, в одно мгновение.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
môn đồ thấy điều đó, lấy làm kỳ, nói rằng: cớ sao trong giây phút mà cây vả liền khô đi vậy?
Увидев это, ученики удивились и говорили: как это тотчас засохла смоковница?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
con trai của cham là cúc, mích-ra-im, phút, và ca-na-an.
Сыновья Хама: Хуш, Мицраим, Фут и Ханаан.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng chuỗi giờ. những dãy bên dưới sẽ được thay thế: gggiờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 24- giờ (00- 23 giờ). gggiờ (đồng hồ 24- giờ) dạng số thập phân (0- 23 giờ). bggiờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 12- giờ (01- 12 giờ). bggiờ (đồng hồ 12- giờ) dạng số thập phân (1- 12 giờ). ppphút dạng số thập phân (00- 59 phút). gigigiây dạng số thập phân (00- 59 giây). ampmhoặc "am" (buổi sáng) hoặc "pm" (buổi chiều/ tối), tương ứng với giá trị giờ đã cho. trưa được xử lý là "pm" và nửa đêm là "am".
Этот текст будет использоваться для форматирования времени. Последовательности, приведённые ниже, будут заменены: ЧЧ Часы в десятичном формате с использованием 24- часовой шкалы (00- 23). чЧ Часы (24- часовая шкала) как десятичное число (0- 23). ph Часы в десятичном формате с использованием 12- часовой шкалы (01- 12). ph Часы (12- часовая шкала) как десятичное число (1- 12). ММ Минуты как десятичное число (00- 59). СС Секунды как десятичное число (00- 59). ampm Либо « am », либо « pm », в соответствии со значением времени. Время с полуночи до полудня обозначается « am », а с полудня до полуночи — « pm ».
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting