Results for tôi không muốn nói chuyện với ... translation from Vietnamese to Russian

Vietnamese

Translate

tôi không muốn nói chuyện với bạn nữa

Translate

Russian

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

tôi không muốn nói chuyện với bạn nữa

Russian

Я согласен

Last Update: 2025-07-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi không rảnh để ngồi nói chuyện.

Russian

У меня нет времени сидеть и болтать.

Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi không có thời gian để ngồi nói chuyện.

Russian

У меня нет времени сидеть и болтать.

Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

xin chào, tôi có thể nói chuyện với

Russian

xin chào, tôi có thể nói chuyện với

Last Update: 2025-01-26
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi sợ bạn không hiểu tôinếu bạn muốn nói chuyện với tôi, chỉ cần sử dụng trình dịch tiếng bồ Đào nha�� nói gì

Russian

Боюсь, вы не понимаете, о чем я говорю

Last Update: 2025-02-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname

Russian

Позволяет говорить с иностранцами на вашем родном языкеname

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lương nhơn tôi nói chuyện với tôi rằng: hỡi bạn tình ta, người đẹp của ta ơi, hãy chổi dậy và đến.

Russian

Возлюбленный мой начал говорить мне: встань, возлюбленная моя, прекрасная моя, выйди!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi không làm điều lành mình muốn, nhưng làm điều dữ mình không muốn.

Russian

Доброго, которого хочу, не делаю, а злое, которого не хочу, делаю.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hỡi anh em, tôi không muốn anh em chẳng biết về các sự ban cho thiêng liêng.

Russian

Не хочу оставить вас, братия, в неведении и о дарах духовных.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nếu kẻ tôi mọi nói rằng: tôi thương chủ, vợ và con tôi, không muốn ra được tự do,

Russian

но если раб скажет: люблю господина моего, жену мою и детей моих, непойду на волю, –

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chớ thì chúng sẽ chẳng dạy ông, nói chuyện với ông, và do nơi lòng mình mà đem ra những lời lẽ sao?

Russian

Вот они научат тебя, скажут тебе и от сердца своего произнесут слова:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

phi -e-rơ đương nói chuyện với cọt-nây, bước vào, thấy có nhiều người nhóm lại.

Russian

И, беседуя с ним, вошел в дом ,и нашел многих собравшихся.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

song dân xứ ấy ghét người, thì sai sứ theo đặng nói rằng: chúng tôi không muốn người nầy cai trị chúng tôi!

Russian

Но граждане ненавидели его и отправили вслед за ним посольство, сказав: не хотим, чтобы онцарствовал над нами.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng tôi không muốn làm điều gì mà chưa được anh đồng ý, hầu cho điều lành anh sẽ làm chẳng phải bởi ép buộc, bèn là bởi lòng thành.

Russian

но без твоего согласия ничего не хотел сделать, чтобы доброе дело твое было не вынужденно, а добровольно.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ấy vì cớ đó mà tôi đã xin gặp anh em và nói chuyện với, vì là bởi sự trông cậy của dân y-sơ-ra-ên nên tôi mang lấy xiềng nầy.

Russian

По этой причине я и призвал вас, чтобы увидеться и поговорить с вами, ибо за надежду Израилеву обложен я этими узами.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðoạn, người cha đi đến đứa thứ hai, cũng bảo như vậy. Ðứa nầy thưa rằng: tôi không muốn đi. nhưng sau ăn năn, rồi đi.

Russian

И подойдя к другому, он сказал то же.Этот сказал в ответ: иду, государь, и не пошел.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng nếu kẻ tôi mọi ngươi nói rằng: tôi không muốn đi ra khỏi nhà chủ, vì nó mến ngươi và gia quyến ngươi, lấy làm thỏa lòng phục dịch ngươi,

Russian

Если же он скажет тебе: „не пойду я от тебя, потому что я люблю тебя и дом твой", потомучто хорошо ему у тебя,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

khi chúng còn đương nói chuyện với người, các hoạn quan của vua đến, lật đật đưa ha-man đến dự tiệc yến mà bà Ê-xơ-tê đã dọn.

Russian

Они еще разговаривали с ним, как пришли евнухи царя и стали торопить Амана идти на пир, который приготовила Есфирь.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bấy giờ, có một người nữ khôn ngoan ở trên đầu đồn thành la lên cùng chúng rằng: các ngươi hãy nghe, hãy nghe! xin hãy nói cùng giô-áp lại gần đây, tôi muốn nói chuyện cùng người.

Russian

Тогда одна умная женщина закричала со стены города: послушайте, послушайте, скажите Иоаву, чтоб он подошел сюда, и я поговорю с ним.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vả, hỡi anh em, chúng tôi không muốn để anh em chẳng biết sự khổ nạn đã xảy đến cho chúng tôi trong xứ a-si, và chúng tôi đã bị đè nén quá chừng, quá sức mình, đến nỗi mất lòng trông cậy giữ sự sống.

Russian

Ибо мы не хотим оставить вас, братия, в неведении о скорби нашей, бывшей с нами в Асии, потому что мы отягчены были чрезмерно и сверх силы, так что не надеялись остаться в живых.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,950,695,987 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK