Results for bạn thức dậy nhắn tin cho tôi translation from Vietnamese to Thai

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Thai

Info

Vietnamese

bạn thức dậy nhắn tin cho tôi

Thai

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Thai

Info

Vietnamese

cậu nhắn tin cho tôi à?

Thai

เธอเพจหาลุงเหรอ

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhắn tin cho anh chứ?

Thai

ส่งข้อความถึงฉันแล้วกันนะ

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tiếp tục báo tin cho tôi.

Thai

โทรแจ้งผมเป็นระยะด้วย

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Được rồi. chú sẽ nhắn tin cho hắn.

Thai

เอาล่ะ ผมจะส่งข้อความให้เขา

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lạy chúa! mày nhắn tin cho ai thế?

Thai

แม่งเอ้ย นายกำลังส่งข้อความหาใคร

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi hỏi, "sao em lại nhắn tin cho anh?"

Thai

ผมว่า "แล้วทำไมคุณส่งข้อความมาหาผม"

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

tôi sẽ nhắn tin cho anh biết địa chỉ của han.

Thai

ฉันจะบอกที่อยู่ของฮันให้

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

có lẽ cậu nên nhắn tin cho cậu ta trên facebook.

Thai

บางทีนายน่าจะลองส่งข้อความเฟสบุ๊คไปหาเขานะ

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh ta sẽ chăm sóc cậu và sẽ nhắn tin cho mẹ cậu.

Thai

เขาจะดูแลท่าน และแจ้งแม่ท่านว่าท่านปลอดภัย

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sao không thể nhắn tin cho con như bao người mẹ khác thế?

Thai

ทำไมคุณไม่สามารถเพียงแค่ข้อความฉัน เช่นยามเช้าอื่น ๆ ทุกครั้งหรือไม

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vui lòng báo tin cho tôi về tiến trình công việc nhé, Đại tướng.

Thai

ได้โปรดแจ้งความคืบหน้าให้รู้ด้วย ท่านนายพล

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các nguồn tin cho tôi biết trong vụ này... tắt cái đồ nhảm nhí ấy đi.

Thai

ใช่, พ่อสบายดี

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thỉnh thoảng, tohno lại nhắn tin và mỗi lần thế tôi lại ước những tin nhắn anh viết sẽ được gửi cho tôi.

Thai

และทุกครั้งที่เค้าทำอย่างนั้น ฉันก็มักแอบหวังว่า ข้อความที่เขาเขียน ถ้าส่งมาหาฉันก็คงดีสินะ

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- tôi đang bị chất vấn, và tên ngốc cung cấp đã cung cấp hết thông tin cho tôi.

Thai

กำลังปฏิบัติการล้วงความลับ ไอ้เบื๊อกนี่กำลังจะแบไต๋ออกมาแล้ว

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

là một sự nâng cấp của tread stone . nguồn tin cho tôi biết tất cả bắt đầu từ anh .

Thai

tread stone อัพเกรด สายผมบอกว่ามัน ทุกอย่างเริ่มมาจากคุณ

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- chẳng có tin nhắn nào cả. - không. chắc chắn là anh đã nhắn tin cho em.

Thai

ไม่มีข้อความสักหน่อย / ฉันทิ้งข้อความไว้จริงๆ

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cho tôi xem ông có gì. một cô dâu nhỏ của chúa đã thức dậy.

Thai

ไม่ใช่พระเจ้า...

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thực ra, hãy để mọi thứ cháy rụi và tưởng tượng rằng các bạn thức dậy vào ngày mai mà chẳng vướng bận gì.

Thai

ภาพถ่ายมีไว้สำหรับคนที่ไม่จดจำ ดื่มน้ำขิงบำรุงซะ แล้วปล่อยให้ภาพถ่ายไหม้ไปดีกว่า

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

rồi, những vị thánh a-ca đã để ý và cho chúng ta một cơ hội nữa. shalom! tớ đã nhắn tin cho beca.

Thai

โอเค เทพเจ้าแห่งเสียงเข้าข้างพวกเรา และให้โอกาสเราเป็นครั้งที่ 2 ฉันส่งข้อความบอกเบคก้าแล้วนะ

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðoạn người đầy tớ cùng các người đi theo ngồi ăn uống; rồi ngủ tại đó. qua ngày sau, khi họ đã thức dậy, người đầy tớ nói rằng: xin hãy cho tôi trở về chủ.

Thai

แล้วพวกเขาก็รับประทานและดื่ม คือเขากับคนที่มากับเขา และค้างคืนที่นั่น และพวกเขาลุกขึ้นในเวลาเช้า คนใช้นั้นก็กล่าวว่า "ขอให้ข้าพเจ้ากลับไปหานายข้าพเจ้าเถิด

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
8,039,218,386 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK