Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ngươi chớ trộm cướp.
‹‹ ‹Çalmayacaksın.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 2
Quality:
ngươi chớ giết người.
‹‹ ‹adam öldürmeyeceksin.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 2
Quality:
ngươi chớ đúc thần tượng.
‹‹dökme putlar yapmayacaksınız.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ngươi chớ để các đồng cốt sống.
‹‹büyücü kadını yaşatmayacaksınız.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ngươi cũng hãy làm móc gài bằng vàng,
altın yuvalar ve saf altından iki zincir yap. zincirleri örme kordon gibi yapıp yuvalara yerleştir.››
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nầy, nhà các ngươi sẽ bỏ hoang!
bakın, eviniz ıssız bırakılacak!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài phán: các ngươi còn chưa hiểu sao?
İsa onlara, ‹‹hâlâ anlamıyor musunuz?›› dedi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nầy, ta đã bảo trước cho các ngươi.
İşte size önceden söylüyorum.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chủ rằng: ngươi được cai trị năm thành.
‹‹efendisi ona da, ‹sen beş kent üzerinde yetkili olacaksın› dedi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
các ngươi sẽ ăn thịt con trai con gái mình;
açlıktan çocuklarınızın etini yiyeceksiniz.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ngươi chớ nói chứng dối cho kẻ lân cận mình.
‹‹komşuna karşı yalan yere tanıklık etmeyeceksin.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài hỏi rằng: các ngươi muốn ta làm chi cho?
İsa onlara, ‹‹sizin için ne yapmamı istiyorsunuz?›› diye sordu.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy thương xót như cha các ngươi hay thương xót.
babanız merhametli olduğu gibi, siz de merhametli olun.››
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vậy, các ngươi hãy kết quả xứng đáng với sự ăn năn,
bundan böyle tövbeye yaraşır meyveler verin.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ngươi chớ ăn huyết: phải đổ nó trên đất như nước.
kan yememelisiniz; kanı su gibi toprağa akıtacaksınız.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta.
‹‹beni seviyorsanız, buyruklarımı yerine getirirsiniz.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðức chúa jêsus đáp rằng: các ngươi chớ lằm bằm với nhau.
İsa, ‹‹aranızda söylenmeyin›› dedi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
các ngươi có nghe lời phán rằng: mắt đền mắt, răng đền răng.
‹‹ ‹göze göz, dişe diş› dendiğini duydunuz.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vì chưng của cải ngươi ở đâu, thì lòng ngươi cũng ở đó.
hazineniz neredeyse, yüreğiniz de orada olacaktır.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vậy nếu con buông tha các ngươi, các ngươi sẽ thật được tự do.
bunun için, oğul sizi özgür kılarsa, gerçekten özgür olursunuz.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: