Usted buscó: امرأته (Árabe - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Arabic

Vietnamese

Información

Arabic

امرأته

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Árabe

Vietnamita

Información

Árabe

وقيل من طلق امرأته فليعطها كتاب طلاق.

Vietnamita

lại có nói rằng: nếu người nào để vợ mình, thì hãy cho vợ cái tờ để.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

ليكتتب مع مريم امرأته المخطوبة وهي حبلى.

Vietnamita

để khai vào sổ tên mình và tên ma-ri, là người đã hứa gả cho mình đương có thai.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

ونظرت امرأته من وراءه فصارت عمود ملح

Vietnamita

nhưng vợ của lót quay ngó lại đặng sau mình, nên hóa ra một tượng muối.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

وفي جبعون سكن ابو جبعون واسم امرأته معكة.

Vietnamita

tổ phụ của ba-ba-ôn ở tại ga-ba-ôn; tên vợ người là ma-a-ca.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

ودعا آدم اسم امرأته حوّاء لانها ام كل حيّ.

Vietnamita

a-đam gọi vợ là Ê-va, vì là mẹ của cả loài người.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

وولد من خودش امرأته يوباب وظبيا وميشا وملكام

Vietnamita

bởi hô-đe, vợ người, thì sanh được giô-báp, xi-bia, mê-sa, manh-cam,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

فقال لهم من طلّق امرأته وتزوج باخرى يزني عليها.

Vietnamita

ngài phán rằng: ai để vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm với người;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

عورة اخي ابيك لا تكشف. الى امرأته لا تقترب. انها عمتك.

Vietnamita

chớ cấu hiệp cùng bác gái hay thím ngươi; bằng cấu hiệp, ấy là gây nhục cho anh em của cha ngươi.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

فقالت له امرأته انت متمسك بعد بكمالك. بارك الله ومت.

Vietnamita

vợ gióp nói với người rằng: uûa? Ông hãy còn bền đỗ trong sự hoàn toàn mình sao? hãy phỉ báng Ðức chúa trời, và chết đi!

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

الخامس شفطيا من ابيطال. السادس يثرعام من عجلة امرأته.

Vietnamita

thứ năm, sê-pha-ti-a, con trai của a-bi-tanh; thứ sáu, dít-rê-am, con của Éc-la, vợ Ða-vít.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

وبعد تلك الايام حبلت اليصابات امرأته واخفت نفسها خمسة اشهر قائلة

Vietnamita

khỏi ít lâu, vợ người là Ê-li-sa-bét chịu thai, ẩn mình đi trong năm tháng, mà nói rằng:

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

ثم حدث بعد مدة نحو ثلاث ساعات ان امرأته دخلت وليس لها خبر ما جرى‎.

Vietnamita

khỏi đó độ ba giờ, vợ người bước vào, vốn chưa hề biết việc mới xảy đến.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

فاوصى ابيمالك جميع الشعب قائلا الذي يمسّ هذا الرجل او امرأته موتا يموت

Vietnamita

a-bi-mê-léc bèn truyền lịnh cho cả dân chúng rằng: kẻ nào động đến người nầy, hay là vợ người nầy, thì sẽ bị xử tử.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

الحقل الذي اشتراه ابراهيم من بني حثّ. هناك دفن ابراهيم وسارة امرأته.

Vietnamita

Ấy là cái đồng mà lúc trước Áp-ra-ham mua lại của dân họ hếch; nơi đó họ chôn Áp-ra-ham cùng sa-ra, vợ người.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

فاخذ ابيمالك غنما وبقرا وعبيدا واماء واعطاها لابراهيم. ورد اليه سارة امرأته.

Vietnamita

Ðoạn, vua a-bi-mê-léc đem chiên và bò, tôi trai cùng tớ gái cho Áp-ra-ham, và trả sa-ra vợ người lại, mà phán rằng:

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

فأخذ موسى امرأته وبنيه واركبهم على الحمير ورجع الى ارض مصر. واخذ موسى عصا الله في يده

Vietnamita

môi-se bèn đỡ vợ và con mình lên lưng lừa, trở về xứ Ê-díp-tô. người cũng cầm cây gậy của Ðức chúa trời theo trong tay.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

او اذا اعترى رجلا روح غيرة فغار على امرأته يوقف المرأة امام الرب ويعمل لها الكاهن كل هذه الشريعة

Vietnamita

hoặc khi nào tánh ghen phát sanh nơi người chồng mà ghen vợ mình: người phải đem vợ đến trước mặt Ðức giê-hô-va, và thầy tế lễ sẽ làm cho nàng hết thảy điều chi luật lệ nầy truyền dạy.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

ثم بعد ايام جاء فيلكس مع دروسلا امرأته وهي يهودية فاستحضر بولس وسمع منه عن الايمان بالمسيح‎.

Vietnamita

qua mấy ngày sau, phê-lít với vợ mình là Ðơ-ru-si, người giu-đa, đến, rồi sai gọi phao-lô, và nghe người nói về đức tin trong Ðức chúa jêsus christ.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

واقول لكم ان من طلّق امرأته الا بسبب الزنى وتزوج باخرى يزني. والذي يتزوج بمطلّقة يزني.

Vietnamita

vả, ta phán cùng các ngươi, nếu ai để vợ mình không phải vì cớ ngoại tình, và cưới vợ khác, thì người ấy phạm tội tà dâm; và hễ ai cưới người bị để, thì phạm tội ngoại tình.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

ومات بعل حانان بن عكبور فملك مكانه هدار. وكان اسم مدينته فاعو. واسم امرأته مهيطبئيل بنت مطرد بنت ماء ذهب

Vietnamita

vua ba-anh-ha-nan băng, ha-đa lên kế vị. tên thành người là ba -u; vợ người là mê-hê-ta-bê-ên, con gái của mát-rết, cháu ngoại mê-xa-háp.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,772,870,814 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo