De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
الجالس على كرة الارض وسكانها كالجندب الذي ينشر السموات كسرادق ويبسطها كخيمة للسكن
Ấy là Ðấng ngự trên vòng trái đất nầy, các dân cư trên đất như cào cào vậy. chính ngài là Ðấng giương các từng trời ra như cái màn, và giương ra như trại để ở.
الرسومات a كوكب بوصة فراغ كتب أداء ديفيد الـ بوصة صورة هو a خريطة من من أي منها النسيج كرة e g مع.
vẽ một hành tinh va đập trong không gian. viết bởi david konerding. hình mặc định là trái Đất (lấy từ `trái Đất x '), nhưng bạn có thể thay bằng các chi tiết bề mặt trên mặt cầu khác, ví dụ, chi tiết bề mặt của các hành tinh trong `hệ s'.