検索ワード: كرة المضرب (アラビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アラビア語

ベトナム語

情報

アラビア語

كرة المضرب

ベトナム語

quần vợt

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

アラビア語

كرة

ベトナム語

cầu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

アラビア語

أحذف كرة

ベトナム語

bỏ cầu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

アラビア語

كرة التفتيش

ベトナム語

quét cầu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

アラビア語

تعريف كرة السماء

ベトナム語

khai báo cầu trời

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

アラビア語

كرة القاعدة ؛ بيسبول

ベトナム語

bóng chày

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

アラビア語

الرسومات a كرة عشوائي آخ كتب أداء.

ベトナム語

vẽ một quả bóng mà thỉnh thoảng tự sinh ra các gai xung quanh. oái! viết bởi jamie zawinski.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

アラビア語

الجالس على كرة الارض وسكانها كالجندب الذي ينشر السموات كسرادق ويبسطها كخيمة للسكن

ベトナム語

Ấy là Ðấng ngự trên vòng trái đất nầy, các dân cư trên đất như cào cào vậy. chính ngài là Ðấng giương các từng trời ra như cái màn, và giương ra như trại để ở.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

アラビア語

الرسومات a كوكب بوصة فراغ كتب أداء ديفيد الـ بوصة صورة هو a خريطة من من أي منها النسيج كرة e g مع.

ベトナム語

vẽ một hành tinh va đập trong không gian. viết bởi david konerding. hình mặc định là trái Đất (lấy từ `trái Đất x '), nhưng bạn có thể thay bằng các chi tiết bề mặt trên mặt cầu khác, ví dụ, chi tiết bề mặt của các hành tinh trong `hệ s'.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

アラビア語

الكرة

ベトナム語

yêu tinh

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,761,651,743 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK