Usted buscó: (Chino (Simplificado) - Vietnamita)

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Chino (Simplificado)

Vietnamita

Información

Chino (Simplificado)

Vietnamita

lưỡi

Última actualización: 2012-09-19
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

我 現 在 開 口 、 用 發 言

Vietnamita

kìa, tôi đã mở miệng ra, lưỡi tôi nói trong họng tôi.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

你 口 任 說 惡 言 、 你 編 造 詭 詐

Vietnamita

ngươi thả miệng mình nói xấu, buông lưỡi mình thêu dệt sự dối gạt.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

乖 僻 人 播 散 分 爭 . 傳 的 離 間 密 友

Vietnamita

kẻ gian tà gieo điều tranh cạnh; và kẻ thèo lẻo phân rẽ những bạn thiết cốt.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

他 們 的 口 褻 瀆 上 天 . 他 們 的 毀 謗 全 地

Vietnamita

miệng thì nói hành thiên thượng, còn lưỡi lại phao vu thế gian.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

他 必 吸 飲 虺 蛇 的 毒 氣 . 蝮 蛇 的 頭 也 必 殺 他

Vietnamita

nó sẽ mút nọc rắn hổ; lưỡi của rắn lục sẽ giết nó.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

人 的 言 語 、 如 同 美 食 、 深 入 人 的 心 腹

Vietnamita

lời kẻ thèo lẻo giống như vật thực ngon, vào thấu đến tận gan ruột.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

他 的 耳 朵 就 開 了 、 結 也 解 了 、 說 話 也 清 楚 了

Vietnamita

tức thì tai được mở ra, lưỡi được thong thả, người nói rõ ràng.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

他 們 磨 如 刀 、 發 出 苦 毒 的 言 語 、 好 像 比 準 了 的 箭

Vietnamita

chúng nó đã mài lưỡi mình như thanh gươm. nhắm mũi tên mình, tức là lời cay đắng,

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

他 不 以 頭 讒 謗 人 、 不 惡 待 朋 友 、 也 不 隨 夥 毀 謗 鄰 里

Vietnamita

kẻ nào có lưỡi không nói hành, chẳng làm hại cho bạn hữu mình, không gieo sỉ nhục cho kẻ lân cận mình;

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

他 們 使 頭 尖 利 如 蛇 . 嘴 裡 有 虺 蛇 的 毒 氣 。 〔 細 拉

Vietnamita

chúng nó mài nhọn lưỡi mình như rắn, có nọc độc rắn hổ trong môi mình.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

他 們 的 喉 嚨 是 敝 開 的 墳 墓 . 他 們 用 頭 弄 詭 詐 . 嘴 唇 裡 有 虺 蛇 的 毒 氣

Vietnamita

họng chúng nó như huyệt mả mở ra; dùng lưỡi mình để phỉnh gạt; dưới môi chúng nó có nọc rắn hổ mang.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

他 們 必 然 絆 跌 、 被 自 己 的 頭 所 害 . 凡 看 見 他 們 的 、 必 都 搖 頭

Vietnamita

như vậy chúng nó sẽ vấp ngã, lưỡi chúng nó nghịch lại chúng nó; hết thảy ai thấy đến đều sẽ lắc đầu.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

主 阿 、 求 你 吞 滅 他 們 、 變 亂 他 們 的 頭 . 因 為 我 在 城 中 見 了 強 暴 爭 競 的 事

Vietnamita

hỡi chúa, hãy nuốt chúng nó, khiến cho lộn xộn tiếng chúng nó; vì tôi thấy sự hung bạo và sự tranh giành trong thành.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

  神 阿 、 你 是 拯 救 我 的   神 . 求 你 救 我 脫 離 流 人 血 的 罪 . 我 的 頭 就 高 聲 歌 唱 你 的 公 義

Vietnamita

hỡi Ðức chúa trời, là Ðức chúa trời về sự cứu rỗi tôi, xin giải tôi khỏi tội làm đổ huyết, thì lưỡi tôi sẽ hát ngợi khen sự công bình của chúa.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Obtenga una traducción de calidad con
7,764,834,396 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo