プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
舌
lưỡi
最終更新: 2012-09-19 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
我 現 在 開 口 、 用 舌 發 言
kìa, tôi đã mở miệng ra, lưỡi tôi nói trong họng tôi.
最終更新: 2012-05-04 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
你 口 任 說 惡 言 、 你 舌 編 造 詭 詐
ngươi thả miệng mình nói xấu, buông lưỡi mình thêu dệt sự dối gạt.
乖 僻 人 播 散 分 爭 . 傳 舌 的 離 間 密 友
kẻ gian tà gieo điều tranh cạnh; và kẻ thèo lẻo phân rẽ những bạn thiết cốt.
他 們 的 口 褻 瀆 上 天 . 他 們 的 舌 毀 謗 全 地
miệng thì nói hành thiên thượng, còn lưỡi lại phao vu thế gian.
他 必 吸 飲 虺 蛇 的 毒 氣 . 蝮 蛇 的 舌 頭 也 必 殺 他
nó sẽ mút nọc rắn hổ; lưỡi của rắn lục sẽ giết nó.
傳 舌 人 的 言 語 、 如 同 美 食 、 深 入 人 的 心 腹
lời kẻ thèo lẻo giống như vật thực ngon, vào thấu đến tận gan ruột.
他 的 耳 朵 就 開 了 、 舌 結 也 解 了 、 說 話 也 清 楚 了
tức thì tai được mở ra, lưỡi được thong thả, người nói rõ ràng.
他 們 磨 舌 如 刀 、 發 出 苦 毒 的 言 語 、 好 像 比 準 了 的 箭
chúng nó đã mài lưỡi mình như thanh gươm. nhắm mũi tên mình, tức là lời cay đắng,
他 不 以 舌 頭 讒 謗 人 、 不 惡 待 朋 友 、 也 不 隨 夥 毀 謗 鄰 里
kẻ nào có lưỡi không nói hành, chẳng làm hại cho bạn hữu mình, không gieo sỉ nhục cho kẻ lân cận mình;
他 們 使 舌 頭 尖 利 如 蛇 . 嘴 裡 有 虺 蛇 的 毒 氣 。 〔 細 拉
chúng nó mài nhọn lưỡi mình như rắn, có nọc độc rắn hổ trong môi mình.
他 們 的 喉 嚨 是 敝 開 的 墳 墓 . 他 們 用 舌 頭 弄 詭 詐 . 嘴 唇 裡 有 虺 蛇 的 毒 氣
họng chúng nó như huyệt mả mở ra; dùng lưỡi mình để phỉnh gạt; dưới môi chúng nó có nọc rắn hổ mang.
他 們 必 然 絆 跌 、 被 自 己 的 舌 頭 所 害 . 凡 看 見 他 們 的 、 必 都 搖 頭
như vậy chúng nó sẽ vấp ngã, lưỡi chúng nó nghịch lại chúng nó; hết thảy ai thấy đến đều sẽ lắc đầu.
主 阿 、 求 你 吞 滅 他 們 、 變 亂 他 們 的 舌 頭 . 因 為 我 在 城 中 見 了 強 暴 爭 競 的 事
hỡi chúa, hãy nuốt chúng nó, khiến cho lộn xộn tiếng chúng nó; vì tôi thấy sự hung bạo và sự tranh giành trong thành.
神 阿 、 你 是 拯 救 我 的 神 . 求 你 救 我 脫 離 流 人 血 的 罪 . 我 的 舌 頭 就 高 聲 歌 唱 你 的 公 義
hỡi Ðức chúa trời, là Ðức chúa trời về sự cứu rỗi tôi, xin giải tôi khỏi tội làm đổ huyết, thì lưỡi tôi sẽ hát ngợi khen sự công bình của chúa.