Usted buscó: 집 을 보 고 싶 어 요 :'):') (Coreano - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Korean

Vietnamese

Información

Korean

집 을 보 고 싶 어 요 :'):')

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Coreano

Vietnamita

Información

Coreano

사 람 을 보어 요 한 을 옥 에 서 목 베

Vietnamita

vua bèn sai người chém giăng trong ngục,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Coreano

낭 신 은 멋 있 어 요

Vietnamita

i've sac god is great

Última actualización: 2016-12-26
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

그 집 안 일 을 보 살 피 고 게 을 리 얻 은 양 식 을 먹 지 아 니 하 나

Vietnamita

nàng coi sóc đường lối của nhà mình, không hề ăn bánh của sự biếng nhác.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

이 에 탐 정 을 보 내 어 사 울 이 과 연 이 른 줄 알

Vietnamita

bèn sai kẻ do thám đi, và biết chắc rằng sau-lơ đã đến.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

무 릇 자 기 목 숨 을 보 존 하 고 자 하 는 자 는 잃 을 것 이 요 잃 는 자 는 살 리 리

Vietnamita

ai kiếm cách cứu sự sống mình, thì sẽ mất; ai mất sự sống mình, thì sẽ được lại.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

네 가 먹 어 서 배 불 리 고 아 름 다 운 집 을 짓 고 거 하 게 되

Vietnamita

lại e sau khi đã ăn no nê, cất nhà tốt đặng ở,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

( 사 람 이 자 기 집 을 다 스 릴 줄 알 지 못 하 면 어 찌 하 나 님 의 교 회 를 돌 아 보 리 요

Vietnamita

vì nếu có ai không biết cai trị nhà riêng mình, thì làm sao cai trị được hội thánh của Ðức chúa trời?

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

그 가 베 드 로 와 요 한 이 성 전 에 들 어 가 려 함 을 보 고 구 걸 하 거

Vietnamita

người thấy phi -e-rơ và giăng vào, thì xin hai người bố thí.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

그 부 리 는 종 을 불 러 이 르 되 ` 이 계 집 을어 보 내 고 곧 문 빗 장 을 지 르 라` 하

Vietnamita

bèn gọi một đứa trẻ hầu hạ, mà biểu rằng: hãy đuổi đờn bà nầy ra khỏi trước mặt ta, rồi đóng cửa khóa chốt lại!

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

이 를 탐 하 는 자 는 자 기 집 을 해 롭 게 하 나 뇌 물 을 싫 어 하 는 자 는 사 느 니

Vietnamita

người tham lợi làm rối loạn nhà mình; còn ai ghét của hối lộ sẽ được sống.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

그 가 우 리 에 게 말 하 기 를 천 사 가 내 집 에 서 서 말 하 되 네 가 사 람 을 욥 바 에 보 내 어 베 드 로 라 하 는 시 몬 을 청 하

Vietnamita

người nầy thuật lại cho ta thể nào tại nhà mình đã thấy một thiên sứ hiện đến và phán rằng: hãy sai tới thành giốp-bê, mời si-môn cũng gọi là phi -e-rơ đến đây.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

그 들 을 요 셉 의 집 으 로 인 도 하 고 물 을 주 어 발 을 씻 게 하 며 그 나 귀 에 게 먹 이 를 주 더

Vietnamita

rồi đưa anh em vào nhà giô-sép, đem nước ra cho rửa chơn, và cũng cho những lừa ăn cỏ nữa.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

그 사 람 이 집 으 로 들 어 가 매 라 반 이 약 대 의 짐 을 부 리 고 짚 과 보 리 를 약 대 에 게 주 고 그 사 람 의 발 과 그 종 자 의 발 씻 을 물 을 주

Vietnamita

người đầy tớ bèn vào nhà; la-ban cổi yên cho lạc đà, đem cỏ cùng rơm cho các thú đó; rồi lấy nước đặng rửa chơn cho người đầy tớ và mấy kẻ đi theo.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

그 를 네 집 으 로 데 려 갈 것 이 요 그 는 그 머 리 를 밀 고 손 톱 을 베

Vietnamita

thì phải dẫn nàng về nhà mình. nàng sẽ cạo đầu mình, cắt móng tay;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

그 들 을 시 위 대 장 의 집 안 에 있 는 옥 에 가 두 니 곧 요 셉 의 갇 힌 곳 이

Vietnamita

bèn đem họ cần ngục tại dinh quan thị vệ, là nơi đương cầm giô-sép.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

그 가 일 어 나 집 으 로 돌 아 가 거

Vietnamita

người bại liền dậy mà trở về nhà mình.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

그 러 할 때 에 요 셉 이 시 무 하 러 그 집 에 들 어 갔 더 니 그 집 사 람 은 하 나 도 거 기 없 었 더

Vietnamita

một ngày kia, giô-sép vào nhà đặng làm công việc; vả, chẳng có người nhà nào ở đó,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

왕 이 곧 시 위 병 하 나 를 보 내 어 ` 요 한 의 머 리 를 가 져 오 라' 명 하 니 그 사 람 이 나 가 옥 에 서 요 한 을 목 베

Vietnamita

vua liền sai một người lính thị vệ truyền đem đầu giăng đến.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

이 삭 의 산 당 들 이 황 폐 되 며 이 스 라 엘 의 성 소 들 이 훼 파 될 것 이 라 내 가 일 어 나 칼 로 여 로 보 암 의 집 을 치 리 라 하 시 니

Vietnamita

các nơi cao của y-sác sẽ bị hoang vu, các nơi thánh của y-sơ-ra-ên sẽ bị hủy phá, và ta sẽ dấy lên dùng gươm đánh nhà giê-rô-bô-am.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Coreano

사 람 을 보 내 어 저 를 제 단 에 서 이 끌 어 내 리 니 저 가 와 서 솔 로 몬 왕 께 절 하 매 솔 로 몬 이 이 르 기 를 ` 네 집 으 로 가 라' 하 였 더

Vietnamita

sa-lô-môn đáp rằng: nếu người ăn ở ra người tử tế, thì chẳng một sợi tóc nào của người sẽ rụng xuống đất; bằng có thấy sự ác nơi người, ắt người sẽ chết.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Obtenga una traducción de calidad con
7,747,801,829 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo