Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
og til hans navn skal hedningene sette sitt håp.
dân ngoại sẽ trông cậy danh người.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
for å fullbyrde hevn over hedningene, straff over folkene,
Ðặng báo thù các nước, hành phạt các dân;
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
men de blandet sig med hedningene og lærte deres gjerninger,
nhưng lại pha lộn với các dân, tập theo công việc chúng nó,
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
ikke i lystens brynde, som hedningene, som ikke kjenner gud;
chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
for tordenrøsten flyr folkene; når du reiser dig, spredes hedningene.
nghe tiếng ồn ào, các dân đều trốn tránh; khi chúa dấy lên, các nước đều vỡ tan.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
du gir oss bort som får til å etes, og spreder oss iblandt hedningene.
chúa đã bán dân sự chúa không giá chi, và đáng giá chúng nó chẳng cao.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
for for eders skyld spottes guds navn blandt hedningene, som skrevet er.
vì bởi cớ các ngươi nên danh Ðức chúa trời bị nói phạm trong vòng người ngoại, như lời đã chép.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
derfor vil jeg prise dig iblandt hedningene, herre, og lovsynge ditt navn.
Ðức giê-hô-va ban cho vua ngài sự giải cứu lớn lao, và làm ơn cho đấng chịu xức dầu của ngài, tức là cho Ða-vít, và cho dòng dõi người, đến đời đời.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
reis dig, gud, hold dom over jorden! for du har alle hedningene i eie!
hỡi Ðức chúa trời, hãy chổi dậy, đoán xét thế gian; vì chúa sẽ được muôn dân làm cơ nghiệp.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
begjær av mig! så vil jeg gi dig hedningene til arv og jordens ender til eie.
hãy cầu ta, ta sẽ ban cho con các ngoại bang làm cơ nghiệp, và các đầu cùng đất làm của cải.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
derfor mener jeg at vi ikke skal gjøre det tungt for dem av hedningene som omvender sig til gud,
vậy, theo ý tôi, thật chẳng nên khuấy rối những người ngoại trở về cùng Ðức chúa trời;
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
du gjør oss til et ordsprog iblandt hedningene; de ryster på hodet av oss iblandt folkene.
cả ngày sự sỉ nhục ở trước mặt tôi, sự hổ ngươi bao phủ mặt tôi,
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
apostlene og de brødre som var omkring i judea, fikk da høre at også hedningene hadde tatt imot guds ord.
các sứ đồ và anh em ở xứ giu-đê nghe tin người ngoại cũng đã nhận lấy đạo Ðức chúa trời.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
alle hedningene, som du har skapt, skal komme og tilbede for ditt åsyn, herre, og ære ditt navn.
hết thảy các dân mà chúa đã dựng nên sẽ đến thờ lạy trước mặt chúa, và tôn vinh danh chúa.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
at messias skulde lide, og at han som den første av de dødes opstandelse skulde forkynne lys for folket og for hedningene.
tức là Ðấng christ phải chịu thương khó, và bởi sự sống lại trước nhứt từ trong kẻ chết, phải rao truyền ánh sáng ra cho dân sự và người ngoại.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
forat abrahams velsignelse kunde komme over hedningene i kristus jesus, så vi ved troen kunde få Ånden, som var oss lovt.
hầu cho phước lành ban cho Áp-ra-ham nhờ Ðức chúa jêsus christ mà được rải khắp trên dân ngoại, lại hầu cho chúng ta cậy đức tin mà nhận lãnh Ðức thánh linh đã hứa cho.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
for han som gav peter kraft til apostel-tjeneste blandt de omskårne, han gav og mig kraft til det blandt hedningene -
vì Ðấng đã cảm động trong phi -e-rơ để sai người làm sứ đồ cho những kẻ chịu cắt bì, cũng cảm động trong tôi để sai tôi làm sứ đồ cho dân ngoại,
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
men eder vil jeg sprede blandt hedningene, og med draget sverd vil jeg forfølge eder; eders land skal bli øde og eders byer en ørken.
ta sẽ tản lạc các ngươi trong các dân và rút gươm ra đuổi theo sau các ngươi: xứ các ngươi sẽ hoang vu, thành sẽ vắng vẻ.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
da fyltes vår munn med latter, og vår tunge med jubel, da sa de iblandt hedningene: store ting har herren gjort imot disse.
bấy giờ miệng chúng tôi đầy sự vui-cười, lưỡi chúng tôi hát những bài mừng rỡ. trong các dân ngoại người ta nói rằng: Ðức giê-hô-va đã làm cho họ những việc lớn.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
for når hedningene, som ikke har loven, av naturen gjør det loven byder, da er disse, som dog ikke har loven, sig selv en lov;
vả, dân ngoại vốn không có luật pháp, khi họ tự nhiên làm những việc luật pháp dạy biểu, thì những người ấy dầu không có luật pháp, cũng tự nên luật pháp cho mình.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad: