Şunu aradınız:: hedningene (Norveççe - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Norwegian

Vietnamese

Bilgi

Norwegian

hedningene

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Norveççe

Vietnamca

Bilgi

Norveççe

og til hans navn skal hedningene sette sitt håp.

Vietnamca

dân ngoại sẽ trông cậy danh người.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

for å fullbyrde hevn over hedningene, straff over folkene,

Vietnamca

Ðặng báo thù các nước, hành phạt các dân;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

men de blandet sig med hedningene og lærte deres gjerninger,

Vietnamca

nhưng lại pha lộn với các dân, tập theo công việc chúng nó,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

ikke i lystens brynde, som hedningene, som ikke kjenner gud;

Vietnamca

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

for tordenrøsten flyr folkene; når du reiser dig, spredes hedningene.

Vietnamca

nghe tiếng ồn ào, các dân đều trốn tránh; khi chúa dấy lên, các nước đều vỡ tan.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

du gir oss bort som får til å etes, og spreder oss iblandt hedningene.

Vietnamca

chúa đã bán dân sự chúa không giá chi, và đáng giá chúng nó chẳng cao.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

for for eders skyld spottes guds navn blandt hedningene, som skrevet er.

Vietnamca

vì bởi cớ các ngươi nên danh Ðức chúa trời bị nói phạm trong vòng người ngoại, như lời đã chép.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

derfor vil jeg prise dig iblandt hedningene, herre, og lovsynge ditt navn.

Vietnamca

Ðức giê-hô-va ban cho vua ngài sự giải cứu lớn lao, và làm ơn cho đấng chịu xức dầu của ngài, tức là cho Ða-vít, và cho dòng dõi người, đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

reis dig, gud, hold dom over jorden! for du har alle hedningene i eie!

Vietnamca

hỡi Ðức chúa trời, hãy chổi dậy, đoán xét thế gian; vì chúa sẽ được muôn dân làm cơ nghiệp.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

begjær av mig! så vil jeg gi dig hedningene til arv og jordens ender til eie.

Vietnamca

hãy cầu ta, ta sẽ ban cho con các ngoại bang làm cơ nghiệp, và các đầu cùng đất làm của cải.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

derfor mener jeg at vi ikke skal gjøre det tungt for dem av hedningene som omvender sig til gud,

Vietnamca

vậy, theo ý tôi, thật chẳng nên khuấy rối những người ngoại trở về cùng Ðức chúa trời;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

du gjør oss til et ordsprog iblandt hedningene; de ryster på hodet av oss iblandt folkene.

Vietnamca

cả ngày sự sỉ nhục ở trước mặt tôi, sự hổ ngươi bao phủ mặt tôi,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

apostlene og de brødre som var omkring i judea, fikk da høre at også hedningene hadde tatt imot guds ord.

Vietnamca

các sứ đồ và anh em ở xứ giu-đê nghe tin người ngoại cũng đã nhận lấy đạo Ðức chúa trời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

alle hedningene, som du har skapt, skal komme og tilbede for ditt åsyn, herre, og ære ditt navn.

Vietnamca

hết thảy các dân mà chúa đã dựng nên sẽ đến thờ lạy trước mặt chúa, và tôn vinh danh chúa.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

at messias skulde lide, og at han som den første av de dødes opstandelse skulde forkynne lys for folket og for hedningene.

Vietnamca

tức là Ðấng christ phải chịu thương khó, và bởi sự sống lại trước nhứt từ trong kẻ chết, phải rao truyền ánh sáng ra cho dân sự và người ngoại.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

forat abrahams velsignelse kunde komme over hedningene i kristus jesus, så vi ved troen kunde få Ånden, som var oss lovt.

Vietnamca

hầu cho phước lành ban cho Áp-ra-ham nhờ Ðức chúa jêsus christ mà được rải khắp trên dân ngoại, lại hầu cho chúng ta cậy đức tin mà nhận lãnh Ðức thánh linh đã hứa cho.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

for han som gav peter kraft til apostel-tjeneste blandt de omskårne, han gav og mig kraft til det blandt hedningene -

Vietnamca

vì Ðấng đã cảm động trong phi -e-rơ để sai người làm sứ đồ cho những kẻ chịu cắt bì, cũng cảm động trong tôi để sai tôi làm sứ đồ cho dân ngoại,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

men eder vil jeg sprede blandt hedningene, og med draget sverd vil jeg forfølge eder; eders land skal bli øde og eders byer en ørken.

Vietnamca

ta sẽ tản lạc các ngươi trong các dân và rút gươm ra đuổi theo sau các ngươi: xứ các ngươi sẽ hoang vu, thành sẽ vắng vẻ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

da fyltes vår munn med latter, og vår tunge med jubel, da sa de iblandt hedningene: store ting har herren gjort imot disse.

Vietnamca

bấy giờ miệng chúng tôi đầy sự vui-cười, lưỡi chúng tôi hát những bài mừng rỡ. trong các dân ngoại người ta nói rằng: Ðức giê-hô-va đã làm cho họ những việc lớn.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Norveççe

for når hedningene, som ikke har loven, av naturen gjør det loven byder, da er disse, som dog ikke har loven, sig selv en lov;

Vietnamca

vả, dân ngoại vốn không có luật pháp, khi họ tự nhiên làm những việc luật pháp dạy biểu, thì những người ấy dầu không có luật pháp, cũng tự nên luật pháp cho mình.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,763,949,758 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam