De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Añadir una traducción
воз
tàu hỏa
Última actualización: 2009-07-01 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Translated.com
На воз?
tôi rơi vào tình yêu.
Última actualización: 2016-10-29 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Translated.com
Као воз сам.
- chào.
То је воз!
- nghe như tiếng tàu điện ấy.
Зауставите тај воз!
này, cậu bé, hai tay
То је последњи воз.
- sao cơ? Đó là chuyến tàu cuối rồi.
Воз долази, идемо...
tàu tới kìa. lại đây nào.
Хоће ли воз поћи на време?
xe lửa đi đúng giờ chứ?
- Прошао сам кроз воз, а ти?
- còn cậu? - tớ nhảy qua nó.
Воз ће кренути када му ја кажем.
xe lửa sẽ đi khi tôi nói nó đi.
Могу ли овде да сачекам подневни воз?
tôi ở đây chờ chuyến xe trưa được không?
Јеси ли икада скакао на теретни воз?
con đã bao giờ nhảy tàu chưa?
Скрећу ка рампи. Воз полази са станице.
tới rồi đây.
Рекох, да ли могу овде да сачекам подневни воз?
tôi nói, tôi có thể ở trong phòng đợi này tới trưa được không?
Некад је то био повратни воз, али у последње време је то једносмерна вожња.
hồi trước tàu thường chạy cả hai chiều... nhưng giờ nó chỉ còn đi một chiều thôi.
Хоћеш да изађеш одавде жива? Баци своје оружије и ускочи на први воз.
muốn sống sót ra khỏi đây hãy bỏ vũ khí xuống rồi leo lên chuyến tàu đầu tiên.
Изгледа ми као два фини људи покушавају да се укрцају на воз за мир, али изгледа да је колосека.
tôi thấy hình như hai người tử tế đang cố đạt được thỏa thuận hòa bình nhưng có vẻ đi chệch hướng rồi.