検索ワード: воз (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

воз

ベトナム語

tàu hỏa

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

На воз?

ベトナム語

tôi rơi vào tình yêu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

Као воз сам.

ベトナム語

- chào.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

То је воз!

ベトナム語

- nghe như tiếng tàu điện ấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

Зауставите тај воз!

ベトナム語

này, cậu bé, hai tay

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

То је последњи воз.

ベトナム語

- sao cơ? Đó là chuyến tàu cuối rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

Воз долази, идемо...

ベトナム語

tàu tới kìa. lại đây nào.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

Хоће ли воз поћи на време?

ベトナム語

xe lửa đi đúng giờ chứ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

- Прошао сам кроз воз, а ти?

ベトナム語

- còn cậu? - tớ nhảy qua nó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

Воз ће кренути када му ја кажем.

ベトナム語

xe lửa sẽ đi khi tôi nói nó đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

Могу ли овде да сачекам подневни воз?

ベトナム語

tôi ở đây chờ chuyến xe trưa được không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

Јеси ли икада скакао на теретни воз?

ベトナム語

con đã bao giờ nhảy tàu chưa?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

Скрећу ка рампи. Воз полази са станице.

ベトナム語

tới rồi đây.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

Рекох, да ли могу овде да сачекам подневни воз?

ベトナム語

tôi nói, tôi có thể ở trong phòng đợi này tới trưa được không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

Некад је то био повратни воз, али у последње време је то једносмерна вожња.

ベトナム語

hồi trước tàu thường chạy cả hai chiều... nhưng giờ nó chỉ còn đi một chiều thôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

Хоћеш да изађеш одавде жива? Баци своје оружије и ускочи на први воз.

ベトナム語

muốn sống sót ra khỏi đây hãy bỏ vũ khí xuống rồi leo lên chuyến tàu đầu tiên.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

セルビア語

Изгледа ми као два фини људи покушавају да се укрцају на воз за мир, али изгледа да је колосека.

ベトナム語

tôi thấy hình như hai người tử tế đang cố đạt được thỏa thuận hòa bình nhưng có vẻ đi chệch hướng rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,765,615,492 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK