Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
tù và
De: Traducción automática Sugiera una traducción mejor Calidad:
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Añadir una traducción
tù
監獄
Última actualización: 2012-09-24 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Wikipedia
nhà tù
Última actualización: 2014-03-29 Frecuencia de uso: 3 Calidad: Referencia: Wikipedia
phó sức lực ngài bị dẫn tù, và nộp vinh hiển ngài vào tay cừu địch.
又 將 他 的 約 櫃 〔 原 文 作 能 力 〕 交 與 人 擄 去 、 將 他 的 榮 耀 交 在 敵 人 手 中
Última actualización: 2012-05-04 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Wikipedia
vả, tên nầy bị tù vì dấy loạn trong thành, và vì tội giết người.
這 巴 拉 巴 是 因 在 城 裡 作 亂 殺 人 下 在 監 裡 的
Ðặng nghe tiếng rên siết của kẻ bị tù, và giải phóng cho người bị định phải chết;
要 垂 聽 被 囚 之 人 的 歎 息 . 要 釋 放 將 要 死 的 人
khi người ta giày đạp mọi kẻ tù trong đất,
人 將 世 上 被 囚 的 、 踹 〔 原 文 作 壓 〕 在 腳 下
thì lại thêm một điều ác nữa, là bắt giăng bỏ tù.
又 另 外 添 了 一 件 、 就 是 把 約 翰 收 在 監 裡
ngài cũng làm cho họ được ơn bên những kẻ bắt họ làm phu tù.
他 也 使 他 們 在 凡 擄 掠 他 們 的 人 面 前 蒙 憐 恤
toạ độ v của điểm% 1 và% 2 phải khác với nhau.
点% 1 和% 2 的 v 坐标必须是不同的 。
Última actualización: 2011-10-23 Frecuencia de uso: 3 Calidad: Referencia: Wikipedia
song người chẳng khứng, cứ việc bắt bỏ tù cho đến khi trả hết nợ.
他 不 肯 、 竟 去 把 他 下 在 監 裡 、 等 他 還 了 所 欠 的 債
toạ độ v của điểm% 1 và% 2 phải khác với nhau; cố định
点% 1 和% 2 的 v 坐标必须不同: 已修正
Última actualización: 2011-10-23 Frecuencia de uso: 2 Calidad: Referencia: Wikipedia
ta nói cùng ngươi, ngươi trả còn thiếu một đồng tiền, thì không ra khỏi tù được.
我 告 訴 你 、 若 有 半 文 錢 沒 有 還 清 、 你 斷 不 能 從 那 裡 出 來
bấy giờ giê-rê-mi còn đang đi lại trong dân sự, chưa bị bỏ tù.
那 時 耶 利 米 在 民 中 出 入 . 因 為 他 們 還 沒 有 把 他 囚 在 監 裡
lại sai đổi áo tù, giê-hô-gia-kin đến ngồi bàn với vua trọn đời mình.
給 他 脫 了 囚 服 。 他 終 身 在 巴 比 倫 王 面 前 喫 飯
nhưng ca-in sẽ bị hư nát, cho đến khi a-su-rơ bắt dẫn tù ngươi.
然 而 基 尼 必 至 衰 微 、 直 到 亞 述 把 你 擄 去
xen kẽ (v)
可选的 (v)