De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
ea h'đinh
ea h'ding
Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
Đinh trang hòa
dinh trang hoa
Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
Đinh trang thượng
ding trang thuong
Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
lúc đóng đinh ngài, là giờ thứ ba.
c`était la troisième heure, quand ils le crucifièrent.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
hai tên trộm cướp bị đóng đinh trên cây thập tự với ngài cũng nhiếc móc ngài như vậy.
les brigands, crucifiés avec lui, l`insultaient de la même manière.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
họ đã đóng đinh ngài trên cây thập tự rồi, thì bắt thăm mà chia nhau áo xống của ngài.
après l`avoir crucifié, ils se partagèrent ses vêtements, en tirant au sort, afin que s`accomplît ce qui avait été annoncé par le prophète: ils se sont partagé mes vêtements, et ils ont tiré au sort ma tunique.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
cùng hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng; đinh và nuông trụ thì bằng bạc.
avec vingt colonnes posant sur vingt bases d`airain; les crochets des colonnes et leurs tringles seront d`argent.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ta sẽ đóng nó xuống như đinh đóng nơi vững chãi; và nó sẽ trở nên một ngôi vinh hiển cho nhà cha mình.
je l`enfoncerai comme un clou dans un lieu sûr, et il sera un siège de gloire pour la maison de son père.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
vả, những kẻ thuộc về Ðức chúa jêsus christ đã đóng đinh xác thịt với tình dục và dâm dục mình trên thập tự giá rồi.
ceux qui sont à jésus christ ont crucifié la chair avec ses passions et ses désirs.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
song chúng kêu lên rằng: Ðóng đinh nó trên cây thập tự đi! Ðóng đinh nó trên cây thập tự đi!
et ils crièrent: crucifie, crucifie-le!
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ngài đã xóa tờ khế lập nghịch cùng chúng ta, các điều khoản trái với chúng ta nữa, cùng phá hủy tờ khế đó mà đóng đinh trên cây thập tự;
il a effacé l`acte dont les ordonnances nous condamnaient et qui subsistait contre nous, et il l`a détruit en le clouant à la croix;
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ngài đã phán rằng: con người phải bị nộp trong tay kẻ có tội, phải bị đóng đinh trên cây thập tự, và ngày thứ ba phải sống lại.
et qu`il disait: il faut que le fils de l`homme soit livré entre les mains des pécheurs, qu`il soit crucifié, et qu`il ressuscite le troisième jour.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
những người trong bọn mê-ra-ri được tu bộ, kể mọi nam đinh từ một tháng sắp lên, số là sáu ngàn hai trăm người.
ceux dont on fit le dénombrement, en comptant tous les mâles depuis l`âge d`un mois et au-dessus, furent six mille deux cents.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia: