検索ワード: đinh (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

Đinh

フランス語

clou

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đinh ba

フランス語

trident

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đinh hương

フランス語

giroflier

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ea h'đinh

フランス語

ea h'ding

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đinh trang hòa

フランス語

dinh trang hoa

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đinh trang thượng

フランス語

ding trang thuong

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đóng đinh ngài, là giờ thứ ba.

フランス語

c`était la troisième heure, quand ils le crucifièrent.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai tên trộm cướp bị đóng đinh trên cây thập tự với ngài cũng nhiếc móc ngài như vậy.

フランス語

les brigands, crucifiés avec lui, l`insultaient de la même manière.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đã đóng đinh ngài trên cây thập tự rồi, thì bắt thăm mà chia nhau áo xống của ngài.

フランス語

après l`avoir crucifié, ils se partagèrent ses vêtements, en tirant au sort, afin que s`accomplît ce qui avait été annoncé par le prophète: ils se sont partagé mes vêtements, et ils ont tiré au sort ma tunique.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng; đinh và nuông trụ thì bằng bạc.

フランス語

avec vingt colonnes posant sur vingt bases d`airain; les crochets des colonnes et leurs tringles seront d`argent.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ đóng nó xuống như đinh đóng nơi vững chãi; và nó sẽ trở nên một ngôi vinh hiển cho nhà cha mình.

フランス語

je l`enfoncerai comme un clou dans un lieu sûr, et il sera un siège de gloire pour la maison de son père.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vả, những kẻ thuộc về Ðức chúa jêsus christ đã đóng đinh xác thịt với tình dục và dâm dục mình trên thập tự giá rồi.

フランス語

ceux qui sont à jésus christ ont crucifié la chair avec ses passions et ses désirs.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

song chúng kêu lên rằng: Ðóng đinh nó trên cây thập tự đi! Ðóng đinh nó trên cây thập tự đi!

フランス語

et ils crièrent: crucifie, crucifie-le!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài đã xóa tờ khế lập nghịch cùng chúng ta, các điều khoản trái với chúng ta nữa, cùng phá hủy tờ khế đó mà đóng đinh trên cây thập tự;

フランス語

il a effacé l`acte dont les ordonnances nous condamnaient et qui subsistait contre nous, et il l`a détruit en le clouant à la croix;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài đã phán rằng: con người phải bị nộp trong tay kẻ có tội, phải bị đóng đinh trên cây thập tự, và ngày thứ ba phải sống lại.

フランス語

et qu`il disait: il faut que le fils de l`homme soit livré entre les mains des pécheurs, qu`il soit crucifié, et qu`il ressuscite le troisième jour.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người trong bọn mê-ra-ri được tu bộ, kể mọi nam đinh từ một tháng sắp lên, số là sáu ngàn hai trăm người.

フランス語

ceux dont on fit le dénombrement, en comptant tous les mâles depuis l`âge d`un mois et au-dessus, furent six mille deux cents.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,105,038 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK