Usted buscó: đương (Vietnamita - Ruso)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Russian

Información

Vietnamese

đương

Russian

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Ruso

Información

Vietnamita

máy tương đương:

Ruso

Эквивалентные хосты:

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nền tương đương trong danh sách

Ruso

Альтернативный фон (в списках)

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

khi kiếm được thì thưa rằng: hết thảy đương tìm thầy.

Ruso

и, найдя Его, говорят Ему: все ищут Тебя.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

đương còn tâu với vua, thì tiên tri na-than đến.

Ruso

Когда она еще говорила с царем, пришел и пророк Нафан.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vả, khi ấy, ở đàng xa có một bầy heo đông đương ăn.

Ruso

Вдали же от них паслось большое стадо свиней.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vả, chỗ đó, tại trên núi, có một bầy heo đông đương ăn.

Ruso

Паслось же там при горе большое стадо свиней.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có nhiều đèn trong phòng cao mà chúng ta đương nhóm lại.

Ruso

В горнице, где мы собрались, было довольно светильников.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nền tương đương trong danh sáchcolor- kcm- set- preview

Ruso

Альтернативный фон (в списках)

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vì ta thấy ngươi đương ở trong mật đắng và trong xiềng tội ác.

Ruso

ибо вижу тебя исполненного горькой желчи и в узахнеправды.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ngài nổi giận bước qua đất; và đương cơn thạnh nộ giày đạp các dân tộc.

Ruso

Во гневе шествуешь Ты по земле и в негодовании попираешь народы.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

khi ngài nghe người nầy đau, bèn ở lại hai ngày nữa trong nơi ngài đương ở.

Ruso

Когда же услышал, что он болен, то пробыл два дня на том месте, где находился.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

một sứ giả đến báo tin cho gióp rằng: bò đương cày, lừa đương ăn bên cạnh,

Ruso

И вот , приходит вестник к Иову и говорит:

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

thình lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng ngài đương ngủ.

Ruso

И вот, сделалось великое волнение на море, так что лодка покрывалась волнами; а Он спал.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

trong cơn đói kém, ngài sẽ giải cứu cho khỏi chết, và đương lúc giặc giã, cứu khỏi lưỡi gươm.

Ruso

Во время голода избавит тебя от смерти, и на войне – от руки меча.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

xảy một ngày kia, khi các con trai và con gái người đương ăn và uống rượu trong nhà anh cả chúng nó,

Ruso

И был день, когда сыновья его и дочери его ели и вино пили в доме первородного брата своего.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

Ðoạn, thiên sứ nói cùng ta trở lại, đánh thức ta, như một người đương ngủ bị người ta đánh thức.

Ruso

И возвратился тот Ангел, который говорил со мною, и пробудил меня, как пробуждают человека от сна его.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

về phần anh em, chúng tôi có lòng tin cậy trong chúa rằng anh em đương làm và sẽ làm những việc chúng tôi dặn biểu.

Ruso

Мы уверены о вас в Господе, что вы исполняете и будете исполнять то, что мы вам повелеваем.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

những kẻ gặp người đương lượm củi dẫn người đến môi-se, a-rôn, và cả hội chúng.

Ruso

и привели его нашедшие его собирающим дрова к Моисею и Аарону и ко всему обществу;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

khi người đương nói với ta, ta ngủ mê sấp mặt xuống đất; nhưng người đụng đến ta, khiến cho ta đứng dậy.

Ruso

И когда он говорил со мною, я без чувств лежал лицем моим на земле; но он прикоснулся ко мне и поставил меня на место мое,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

người nói xong, liền về, lén kêu em là ma-ri, mà rằng: thầy ở đằng kia, đương gọi em lại.

Ruso

Сказав это, пошла и позвала тайно Марию, сестру свою, говоря: Учитель здесь и зовет тебя.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,781,624,534 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo