Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
an unimaginable number.
một con số không tưởng tượng nổi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
the fallout was unimaginable.
hậu quả thật không tưởng.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
they provide unimaginable pleasures..
aurelia.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
a thing of unimaginable power.
một sức mạnh không thể tưởng tượng nổi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
maybe the very smallest... unimaginable details.
có khi những đặc điểm nhỏ nhất... khó tưởng tượng ra nhất...
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
you're under the most unimaginable pressure.
Ông đang ở dưới một sức ép không thể chịu được.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
after the film... he asked me the unimaginable.
sau khi xem phim ổng tới và đòi hỏi tôi làm chuyện kỳ cục.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
now you've put us all in unimaginable peril.
giờ cậu đã làm thức tỉnh sự khủng bố không thể tưởng tượng được.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
our losses have been incalculable. our grief unimaginable.
mất mát của chúng ta là không kể siết, nỗi đau buồn vô hạn.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
and they will cause unimaginable destruction to the world.
chúng sẽ giết người và gây nỗi khiếp sợ giờ nếu chúng tụ lại với nhau
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
monuments to unimaginable dedicated to the concept of peace.
những thành phố nổi lên từ đống tro tàn, những đài kỷ niệm ngoài sức tưởng tượng, hiến dâng cho hòa bình.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
women and children towards the front. you unimaginable bastard.
anh là một tên khốn kiếp không thể tưởng tượng được!
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
fringe division was created to investigate tragedies of unimaginable scale.
Đội fringe thành lập để điều tra những thảm kịch ở qui mô không tưởng tượng nổi...
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
people who innovate and create and love despite pressures and tortures unimaginable.
giống dân canh tân và sáng tạo và yêu... mặc dù các áp lực và sự hành hạ không thể tưởng nổi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
we're in the midst of profound changes that are things that were once unimaginable have become inevitable
chúng ta đang ở giữa thời kỳ thay đổi sâu sắc các đồ vật đã một lần xem như phi thường lại trở nên thân thuộc
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
i mean, even as we're standing here talking right now, we're just flying apart at an unimaginable speed.
Ý tôi là mặc dù chúng ta đều đang đứng ở đây nhưng thực ra, chúng ta đang tan rã với một tốc độ không thể tưởng tượng nổi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
this deal enables us, by using the oil there, to convert to green energy - on a scale otherwise unimaginable in the light of the global crisis.
thỏa thuận này cho phép chúng tôi, sử dụng dầu ở đây và chuyển đổi sang năng lượng xanh... trong 1 quy mô khác không thể tưởng tượng trong cuộc khủng hoảng toàn cầu hiện nay.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :