Vous avez cherché: ерусалимската (Bulgare - Vietnamien)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Bulgarian

Vietnamese

Infos

Bulgarian

ерусалимската

Vietnamese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Bulgare

Vietnamien

Infos

Bulgare

И тъй, дружните певци се събраха, както от ерусалимската околност, така и от нетофатските села.

Vietnamien

các người ca hát đều hiệp lại, từ đồng bằng xung quanh giê-ru-sa-lem, các làng người nê-tô-pha-tít;

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Bulgare

Защото жителката на Марот§ горчиво ожида благото, Понеже зло слезе от Господа до ерусалимската порта.

Vietnamien

dân cư ma-rốt lo lắng mà trông đợi phước lành, bởi tai vạ từ Ðức giê-hô-va sai xuống đã tới cửa giê-ru-sa-lem.

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Bulgare

Така казва Господ Иеова на ерусалимската дъщеря: Произходът ти и рождението ти е от Ханаанската земя; Баща ти бе амореец, а майка ти хетейка.

Vietnamien

ngươi khá nói rằng: chúa giê-hô-va phán cùng giê-ru-sa-lem như vầy: bởi cội rễ và sự sanh ra của mầy ở đất ca-na-an; cha mầy là người a-mô-rít, mẹ là người hê-tít.

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Bulgare

И ти, крепост на стадото, Укрепление на Сионовата дъщеря, В тебе ще се върне предишната власт, Да! ще дойде царството на ерусалимската дъщеря.

Vietnamien

còn ngươi, là tháp của bầy, đồi của con gái si-ôn, quyền thế cũ của ngươi, tức là nước của con gái giê-ru-sa-lem, sẽ đến cùng ngươi.

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Bulgare

Ето словото, което Господ изговори за него: Презря те, присмя ти се девицата, сионовата дъщеря: Зад гърба ти поклати глава Ерусалимската дъщеря.

Vietnamien

nầy là lời Ðức giê-hô-va đã phán về nó: gái đồng trinh si-ôn khinh dể ngươi, nhạo cười ngươi; gái giê-ru-sa-lem lắc đầu sau ngươi!

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Bulgare

И Израилевият цар Иоас хвана във Ветсемес Юдовия цар Амасия, син на Иоаса, Иоахазовия син и го доведе в Ерусалим, и събори четиристотин лакътя от Ерусалимската стена, от Ефремовата порта до портата на ъгъла.

Vietnamien

tại bết-sê-mết, giô-ách vua y-sơ-ra-ên, bắt a-ma-xia, vua giu-đa, con trai giô-ách, cháu giô-a-cha, điệu người về giê-ru-sa-lem đoạn người phá cửa góc, một khúc dài bốn trăm thước.

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Bulgare

Развеселете се с ерусалимската дъщеря , И радвайте се с нея, всички вие, които я обичате; Развеселете се с нея в радостта й, Всички вие, които скърбите за нея;

Vietnamien

các ngươi là kẻ yêu giê-ru-sa-lem, hãy vui với nó, hãy mừng vì nó! các ngươi là kẻ đã khóc vì giê-ru-sa-lem, hãy cùng nó hớn hở vui cười;

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Bulgare

(след като цар Иехония, овдовялата царица, скопците, Юдовите и Ерусалимските първенци, художниците и ковачите бяха излезли от Ерусалим),

Vietnamien

sau khi vua giê-cô-nia, thái hậu, hoạn quan, các quan trưởng của giu-đa và giê-ru-sa-lem, thợ nghề và thợ rèn đã đi khỏi giê-ru-sa-lem rồi.

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,777,620,200 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK