Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
skorpioner?
bọ cạp à?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
det er skorpioner.
toàn là bò cạp.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
de sorte skorpioner.
phái bọ cạp đen.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
vi er begge skorpioner.
hai chúng mình đều là bò cạp.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
jo større skorpioner er, desto bedre.
với bò cạp thì càng lớn càng tốt.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
den sidste af krigerne fra de sorte skorpioner.
chiến binh bò cạp Đen cuối cùng.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
lov mig, at de sorte skorpioner aldrig kommer til lanzhou igen.
anh hứa với tôi là bò cạp Đen sẽ không bao giờ trở lại làng lanzhou nữa.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
men først, hvad siger du til at fange skorpioner sammen, bare os to, dødling?
- hoo! nhưng trước tiên, chúng ta cùng đi bắt bọ cạp nào cho cả hai chúng ta, phải không?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
og fra røgen udgik der græshopper over jorden, og der blev givet dem magt, som jordens skorpioner have magt.
từ luồng khói ấy, có những châu chấu bay ra rải trên mặt đất; và có kẻ ban cho chúng nó quyền giống như bọ cạp ở đất vậy.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
du gav mig denne stav til at regere over skorpioner og slanger, men gud gjorde den til en stav, der regerer over konger.
mi đã đưa cho ta cây gậy để cai trị rắn và bò cạp, nhưng chúa đã biến nó thành một cây gậy để cai trị các vì vua.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
se, jeg har givet eder myndighed til at træde på slanger og skorpioner og over hele fjendens magt, og slet intet skal skade eder.
nầy, ta đã ban quyền cho các ngươi giày đạp rắn, bò cạp, và mọi quyền của kẻ nghịch dưới chơn; không gì làm hại các ngươi được.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
ham, som ledte dig i den store, grufulde Ørken med dens giftslanger og skorpioner og vandløse Ødemarker, ham, som lod vand vælde frem til dig af den flinthårde klippe,
Ấy là ngài đã dẫn ngươi đi ngang qua đồng vắng mênh mông gớm ghiếc nầy, đầy những rắn lửa, bò kẹp, đất khô khan, chẳng có nước; ngài khiến nước từ hòn đá rất cứng phun ra cho ngươi;
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
har derfor min fader lagt et tungt Åg på eder, vil jeg gøre Åget tungere; har min fader tugtet eder med svøber, vil jeg tugte eder med skorpioner!"
vậy, bây giờ, cha ta đã gán một cái ách nặng trên các ngươi, ắt ta sẽ làm cho ách các ngươi thêm nặng hơn; cha ta đã sửa phạt các ngươi bằng roi, còn ta sẽ sửa phạt các ngươi bằng roi bò cạp.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
men du, menneskesøn frygt ikke for dem og vær ikke ræd for deres ord, når du færdes mellem nælder og tidsler og bor blandt skorpioner; frygt ikke for deres ord og vær ikke ræd for deres ansigter, thi de er en genstridig slægt.
nhưng, hỡi con người, ngươi chớ sợ chúng nó, và chớ sợ lời chúng nó, dầu gai gốc ở với ngươi, và ngươi ở giữa bọ cạp mặc lòng. phải, dầu chúng nó là nhà bạn nghịch, ngươi cũng đừng sợ lời chúng nó, và đừng kinh hãi mặt chúng nó.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- en skorpion stak mig!
có một con bò cạp vừa chích tôi!
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :