Vous avez cherché: εξηλθε (Grec - Vietnamien)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Greek

Vietnamese

Infos

Greek

εξηλθε

Vietnamese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Grec

Vietnamien

Infos

Grec

Η δε φρουρα των Φιλισταιων εξηλθε προς το περασμα Μιχμας.

Vietnamien

một đồn quân phi-li-tin kéo ra đặng đón đèo mích-ma.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Απο σου εξηλθε διαλογιζομενος πονηρα κατα του Κυριου, συμβουλος πονηρος.

Vietnamien

Ấy là từ ngươi mà ra một kẻ mưu sự dữ nghịch cùng Ðức giê-hô-va, và toan sự gian ác.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Και εξηλθε πασα η συναγωγη των υιων Ισραηλ απ' εμπροσθεν του Μωυσεως.

Vietnamien

cả hội chúng y-sơ-ra-ên bèn lui ra khỏi mặt môi-se.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Εξηλθε λοιπον ο Πετρος και ο αλλος μαθητης και ηρχοντο εις το μνημειον.

Vietnamien

phi -e-rơ với môn đồ khác bèn bước ra, đi đến mồ.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Και εξηλθε πυρ παρα του Κυριου και κατεφαγεν αυτους και απεθανον εμπροσθεν του Κυριου.

Vietnamien

một ngọn lửa từ trước mặt Ðức giê-hô-va lòe ra, nuốt tiêu họ và họ chết trước mặt Ðức giê-hô-va.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Εξηλθε δε ο Λωτ προς αυτους εις το προθυρον, και εκλεισε την θυραν οπισω αυτου,

Vietnamien

lót bèn ra đến cùng dân chúng ở ngoài cửa, rồi đóng cửa lại,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Εν εκειναις δε ταις ημεραις εξηλθε διαταγμα παρα του Καισαρος Αυγουστου να απογραφη πασα η οικουμενη.

Vietnamien

lúc ấy, sê-sa au-gút-tơ ra chiếu chỉ phải lập sổ dân trong cả thiên hạ.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Εξηλθε δε ο πρωτος ερυθρος και ολος ως δερμα δασυτριχος και εκαλεσαν το ονομα αυτου, Ησαυ.

Vietnamien

Ðứa ra trước đỏ hồng, lông cùng mình như một áo tơi lông; đặt tên là Ê-sau.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Και τουτο εξηλθε παρα του Κυριου των δυναμεων, του θαυμαστου εν βουλη, του μεγαλου εν συνεσει.

Vietnamien

Ðiều đó cũng ra bởi Ðức giê-hô-va vạn quân, mưu ngài lạ lùng, sự khôn ngoan ngài tốt lành.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Εις μαρτυριον διεταξε τουτο εις τον Ιωσηφ, οτε εξηλθε κατα της γης Αιγυπτου οπου ηκουσα γλωσσαν, την οποιαν δεν εγνωριζον

Vietnamien

ngài lập đều ấy làm chứng cớ nơi giô-sép, lúc ngài ra đánh xứ Ê-díp-tô, là nơi tôi nghe một thứ tiếng tôi chẳng hiểu.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Αφου δε επαυσεν ο θορυβος, προσκαλεσας ο Παυλος τους μαθητας και ασπασθεις, εξηλθε δια να υπαγη εις την Μακεδονιαν.

Vietnamien

khi sự rối loạn yên rồi phao-lô vời các môn đồ đến, khuyên bảo xong, thì từ giã mà đi đến xứ ma-xê-đoan.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Εξηλθε δε Αβενηρ ο υιος του Νηρ και οι δουλοι του Ις-βοσθε, υιου του Σαουλ, εκ Μαχαναιμ εις Γαβαων.

Vietnamien

vả, Áp-ne, con trai của nê-rơ và các tôi tớ của Ích-bô-sết, con trai của sau-lơ, ở ma-ha-na-im kéo ra đặng đi đến ga-ba-ôn.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Εξηλθε δε παλιν εξω ο Πιλατος και λεγει προς αυτους Ιδου, σας φερω αυτον εξω, δια να γνωρισητε οτι ουδεν εγκλημα ευρισκω εν αυτω.

Vietnamien

phi-lát ra một lần nữa, mà nói với chúng rằng: Ðây nầy, ta dẫn người ra ngoài, để các ngươi biết rằng ta không tìm thấy người có tội lỗi chi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Δια πιστεως υπηκουσεν ο Αβρααμ, οτε εκαλειτο να εξελθη εις τον τοπον τον οποιον εμελλε να λαβη εις κληρονομιαν, και εξηλθε μη εξευρων που υπαγει.

Vietnamien

bởi đức tin, Áp-ra-ham vâng lời chúa gọi, đi đến xứ mình sẽ nhận làm cơ nghiệp: người đi mà không biết mình đi đâu.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Και δραξας ο Ιηου το τοξον αυτου, επαταξε τον Ιωραμ μεταξυ των βραχιονων αυτου και το βελος εξηλθε δια της καρδιας αυτου. Ο δε εκαμφθη εν τη αμαξη αυτου.

Vietnamien

giê-hu nắm lấy cung mình bắn, tên trúng nhằm giô-ram giữa hai vai, thấu ngang trái tim, và người ngã xuống trong xe mình.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Αφου ειπε ταυτα ο Ιησους, εξηλθε μετα των μαθητων αυτου περαν του χειμαρρου των Κεδρων, οπου ητο κηπος, εις τον οποιον εισηλθεν αυτος και οι μαθηται αυτου.

Vietnamien

sau khi phán những điều ấy, Ðức chúa jêsus đi với môn đồ mình sang bên kia khe xết-rôn; tại đó có một cái vườn, ngài bèn vào, môn đồ cũng vậy.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Και ακουσας ο Βαλακ οτι ηρχετο ο Βαλααμ, εξηλθε να προυπαντηση αυτον, εως εις πολιν τινα του Μωαβ, κειμενην εν τοις οριοις του Αρνων, οστις ειναι το εσχατον οριον.

Vietnamien

khi ba-lác hay rằng ba-la-am đến, bèn đi ra tới thành mô-áp ở gần khe aït-nôn, tức là ở tận bờ cõi của xứ, mà nghinh tiếp người.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Πρεπει λοιπον εκ των ανδρων, οιτινες συνηλθον μεθ' ημων καθ' ολον τον καιρον, καθ' ον εισηλθε και εξηλθε προς ημας ο Κυριος Ιησους,

Vietnamien

vậy, nội những kẻ đã theo cùng chúng ta trọn lúc Ðức chúa jêsus đi lại giữa chúng ta,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Grec

Αλλα τι εξηλθετε να ιδητε; ανθρωπον ενδεδυμενον μαλακα ιματια; ιδου, οι λαμπρως ενδεδυμενοι και τρυφωντες ευρισκονται εν τοις βασιλικοις παλατιοις.

Vietnamien

lại các ngươi còn đi xem gì? xem người ăn mặc tốt đẹp chăng? kìa, những người mặc áo sang trọng, và ăn ở sung sướng, thì ở trong đền đài các vua!

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,734,563,079 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK