Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
Верующих же более и более присоединялось к Господу, множество мужчин и женщин,
số những người tin chúa cùng ngày càng thêm lên, nam nữ đều đông lắm,
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
И многие из них уверовали, и из Еллинских почетных женщин и из мужчин немало.
trong bọn họ có nhiều người tin theo, với mấy người đờn bà gờ-réc sang trọng, và đờn ông cũng khá đông.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
А Савл терзал церковь, входя в домы и влача мужчин и женщин, отдавал в темницу.
nhưng sau-lơ làm tàn hại hội thánh: sấn vào các nhà, dùng sức mạnh bắt đờn ông đờn bà mà bỏ tù.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Но эта еще умножила блудодеяния свои, потому что, увидев вырезанных на стене мужчин, красками нарисованные изображения Халдеев,
khi nó thấy những người được vẽ trên vách thành, những hình tượng của người canh-đê sơn son, thì nó lại cùng thêm sự hành dâm nó.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
И принес священник Ездра закон пред собрание мужчин и женщин, и всех, которые могли понимать, в первый день седьмого месяца;
ngày mồng một tháng bảy, thầy tế lễ e-xơ-ra đem luật pháp đến trước mặt hội chúng, người nam và nữ, cùng những người có thông sáng nghe hiểu được.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Дом же был полон мужчин и женщин; там были все владельцы Филистимские, и на кровле было до трех тысяч мужчин и женщин, смотревших на забавляющего их Самсона.
vả, đền đầy những người nam người nữ, và hết thảy các quan trưởng phi-li-tin đều ở đó; tại trên sân mái đền cũng có độ gần ba ngàn người nam và nữ xem sam-sôn làm trò.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
и Номву, город священников, поразил мечом; и мужчин и женщин, и юношей и младенцев, и волов и ослов и овец поразил мечом.
sau-lơ lại dùng gươm giết dân nóp, thành của thầy tế lễ: người nam và người nữ, con trẻ và con đương bú, bò, lừa, và chiên, thảy đều bị gươm giết.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Когда так молился Ездра и исповедывался, плача и повергаясь пред домом Божиим, стеклось к нему весьма большое собрание Израильтян, мужчин и женщин и детей, потому что и народ много плакал.
trong lúc e-xơ-ra cầu nguyện như vậy, vừa khóc vừa xưng tội và sấp mình xuống trước đền của Ðức chúa trời, thì có một đám dân y-sơ-ra-ên, người nam và nữ rất đông, nhóm hiệp xung quanh người; chúng cũng khóc nứt nở.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
И нарубил каждый из всего народа сучьев, и пошли за Авимелехом, и положили к башне, и сожгли посредством их башню огнем, и умерли все бывшие в башне Сихемской, около тысячи мужчин и женщин.
vậy, mỗi người chặt một nhánh cây, rồi đi theo a-bi-mê-léc. họ dựng sắp nhánh cây đó nơi đồn, châm lửa vào, và thiêu đồn cùng những người ở trong. như vậy hết thảy những người ở tháp si-chem, nam và nữ, đều chết, số ước một ngàn.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Мужчина за компьютеромstencils
cisco - Đàn ông dùng máy tính cá nhânstencils
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :