Vous avez cherché: хорошо (Russe - Vietnamien)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Russian

Vietnamese

Infos

Russian

хорошо

Vietnamese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Russe

Vietnamien

Infos

Russe

Играть хорошо с самого начала

Vietnamien

luôn chơi tốt

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Ты хорошо благодаришь, но другой не назидается.

Vietnamien

thật vậy, lời chúc tạ của ngươi vẫn tốt lành; song kẻ khác chẳng nhờ đó mà được gây dựng.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Моя мама говорит по-английски недостаточно хорошо.

Vietnamien

mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.

Dernière mise à jour : 2014-02-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Стиль, хорошо работающий с высококонтрастными цветовыми схемамиcomment

Vietnamien

comment

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Лицемеры! хорошо пророчествовал о вас Исаия, говоря:

Vietnamien

hỡi kẻ giả hình! Ê-sai đã nói tiên tri về các ngươi phải lắm, mà rằng:

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

И сказал мне Господь: хорошо то, что они говорили.

Vietnamien

bấy giờ, Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng: chúng nó nói có lý;

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Впрочем вы хорошо поступили, приняв участие в моей скорби.

Vietnamien

nhưng anh em giúp tôi cơn hoạn nạn, thì đã làm điều thiện.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Хорошо наблюдай за скотом твоим, имей попечение о стадах;

Vietnamien

hãy rán biết cảnh trạng bầy chiên con, và lo săn sóc các đoàn bò của con;

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Безбрачным же и вдовам говорю: хорошо им оставаться, как я.

Vietnamien

vậy, tôi nói với những kẻ chưa cưới gả, và kẻ góa bụa rằng ở được như tôi thì hơn.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

А о чем вы писали ко мне, то хорошо человеку не касаться женщины.

Vietnamien

luận đến các điều hỏi trong thơ anh em, tôi tưởng rằng đờn ông không đụng đến đờn bà là hay hơn.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Вы шли хорошо: кто остановил вас, чтобы вы не покорялись истине?

Vietnamien

anh em chạy giỏi; ai đã ngăn trở anh em đặng không cho vâng phục lẽ thật?

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Диакон должен быть муж одной жены, хорошо управляющий детьми и домом своим.

Vietnamien

các chấp sự chỉ nên làm chồng của một vợ mà thôi, phải khéo cai trị con cái và nhà riêng mình.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Впрочем то в тебе хорошо , что ты ненавидишь дела Николаитов, которые и Я ненавижу.

Vietnamien

song ngươi có điều nầy khá, là ngươi ghét những việc làm của đảng ni-cô-la, mà ta, ta cũng ghét nữa.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Ибо хорошо служившие приготовляют себе высшую степень и великое дерзновение в вере во Христа Иисуса.

Vietnamien

vì ai khéo làm chức vụ mình thì được bực cao trọng và lòng rất dạn dĩ trong đức tin đến Ðức chúa jêsus christ.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Хорошо. Они отломились неверием, а ты держишься верою: не гордись, но бойся.

Vietnamien

phải lắm; các nhánh đó đã bị cắt bởi cớ chẳng tin, và ngươi nhờ đức tin mà còn; chớ kiêu ngạo, hãy sợ hãi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Горе вам, когда все люди будут говорить о вас хорошо! ибо так поступали с лжепророками отцы их.

Vietnamien

khốn cho các ngươi, khi mọi người sẽ khen các ngươi, vì tổ phụ họ cũng xử với các tiên tri giả như vậy!

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

И отвечал Саул слугам своим: найдите мне человека, хорошо играющего, и представьте его ко мне.

Vietnamien

sau-lơ đáp cùng các tôi tớ mình rằng; vậy, hãy tìm cho ta một người gảy đờn hay, rồi dẫn nó đến cùng ta.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Они засвидетельствовали перед церковью о твоей любви. Ты хорошо поступишь, если отпустишь их, как должно ради Бога,

Vietnamien

các anh em đã làm chứng về sự nhơn từ của anh ở trước mặt hội thánh. anh sẽ giúp đỡ sự đi đường cho các anh em một cách xứng đáng với Ðức chúa trời thì tốt lắm.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Укажите пароль для запроса сертификата. Выберите хорошо защищённый пароль, который будет использоваться для шифрования вашего закрытого ключа.

Vietnamien

lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. vui lòng chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn.

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Если вы исполняете закон царский, по Писанию: возлюбиближнего твоего, как себя самого, – хорошо делаете.

Vietnamien

thật vậy, nếu anh em vâng giữ cho toàn vẹn luật pháp tôn trọng, theo như kinh thánh rằng: hãy yêu người lân cận như mình, thì anh em ăn ở tốt lắm.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,763,762,240 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK