プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Играть хорошо с самого начала
luôn chơi tốt
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Ты хорошо благодаришь, но другой не назидается.
thật vậy, lời chúc tạ của ngươi vẫn tốt lành; song kẻ khác chẳng nhờ đó mà được gây dựng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Моя мама говорит по-английски недостаточно хорошо.
mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
Стиль, хорошо работающий с высококонтрастными цветовыми схемамиcomment
comment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Лицемеры! хорошо пророчествовал о вас Исаия, говоря:
hỡi kẻ giả hình! Ê-sai đã nói tiên tri về các ngươi phải lắm, mà rằng:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
И сказал мне Господь: хорошо то, что они говорили.
bấy giờ, Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng: chúng nó nói có lý;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Впрочем вы хорошо поступили, приняв участие в моей скорби.
nhưng anh em giúp tôi cơn hoạn nạn, thì đã làm điều thiện.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Хорошо наблюдай за скотом твоим, имей попечение о стадах;
hãy rán biết cảnh trạng bầy chiên con, và lo săn sóc các đoàn bò của con;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Безбрачным же и вдовам говорю: хорошо им оставаться, как я.
vậy, tôi nói với những kẻ chưa cưới gả, và kẻ góa bụa rằng ở được như tôi thì hơn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
А о чем вы писали ко мне, то хорошо человеку не касаться женщины.
luận đến các điều hỏi trong thơ anh em, tôi tưởng rằng đờn ông không đụng đến đờn bà là hay hơn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Вы шли хорошо: кто остановил вас, чтобы вы не покорялись истине?
anh em chạy giỏi; ai đã ngăn trở anh em đặng không cho vâng phục lẽ thật?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Диакон должен быть муж одной жены, хорошо управляющий детьми и домом своим.
các chấp sự chỉ nên làm chồng của một vợ mà thôi, phải khéo cai trị con cái và nhà riêng mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Впрочем то в тебе хорошо , что ты ненавидишь дела Николаитов, которые и Я ненавижу.
song ngươi có điều nầy khá, là ngươi ghét những việc làm của đảng ni-cô-la, mà ta, ta cũng ghét nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Ибо хорошо служившие приготовляют себе высшую степень и великое дерзновение в вере во Христа Иисуса.
vì ai khéo làm chức vụ mình thì được bực cao trọng và lòng rất dạn dĩ trong đức tin đến Ðức chúa jêsus christ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Хорошо. Они отломились неверием, а ты держишься верою: не гордись, но бойся.
phải lắm; các nhánh đó đã bị cắt bởi cớ chẳng tin, và ngươi nhờ đức tin mà còn; chớ kiêu ngạo, hãy sợ hãi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Горе вам, когда все люди будут говорить о вас хорошо! ибо так поступали с лжепророками отцы их.
khốn cho các ngươi, khi mọi người sẽ khen các ngươi, vì tổ phụ họ cũng xử với các tiên tri giả như vậy!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
И отвечал Саул слугам своим: найдите мне человека, хорошо играющего, и представьте его ко мне.
sau-lơ đáp cùng các tôi tớ mình rằng; vậy, hãy tìm cho ta một người gảy đờn hay, rồi dẫn nó đến cùng ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Они засвидетельствовали перед церковью о твоей любви. Ты хорошо поступишь, если отпустишь их, как должно ради Бога,
các anh em đã làm chứng về sự nhơn từ của anh ở trước mặt hội thánh. anh sẽ giúp đỡ sự đi đường cho các anh em một cách xứng đáng với Ðức chúa trời thì tốt lắm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Укажите пароль для запроса сертификата. Выберите хорошо защищённый пароль, который будет использоваться для шифрования вашего закрытого ключа.
lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. vui lòng chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Если вы исполняете закон царский, по Писанию: возлюбиближнего твоего, как себя самого, – хорошо делаете.
thật vậy, nếu anh em vâng giữ cho toàn vẹn luật pháp tôn trọng, theo như kinh thánh rằng: hãy yêu người lân cận như mình, thì anh em ăn ở tốt lắm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: