Vous avez cherché: kaka phải không (Vietnamien - Chinois (simplifié))

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Vietnamese

Chinese

Infos

Vietnamese

kaka phải không

Chinese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Vietnamien

Chinois (simplifié)

Infos

Vietnamien

vui vẻ rồi phải không

Chinois (simplifié)

vậy thì người yêu ạ

Dernière mise à jour : 2023-01-12
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

ngươi không hiểu cho tôi phải không

Chinois (simplifié)

如果你不明白那么我

Dernière mise à jour : 2023-04-02
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

bạn có muốn thay thế tập tin tồn tại bằng điều bên phải không?

Chinois (simplifié)

您是否想用右边的文件覆盖已存在的文件 ?

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

Áp dụng thay đổi trong khung lề bên phải, không cần xác nhận

Chinois (simplifié)

不经确认而应用右侧侧边栏中的更改( r) 。

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

có lẽ véc- tơ bên phải không phải véc- tơ vô giá trị.

Chinois (simplifié)

右向量不能是空向量 。

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

chương trình này vẽ phân dạng hình cây. viết bởi peter baumung. tất cả mọi người đều thích phân dạng, phải không?

Chinois (simplifié)

绘制分形树。 由 peter baumung 编写。 大家都喜欢分形, 对吧 ?

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

song ngươi phải nói rằng: phải, phải; không, không. còn điều người ta nói thêm đó, bởi nơi quỉ dữ mà ra.

Chinois (simplifié)

你 們 的 話 、 是 、 就 說 是 . 不 是 、 就 說 不 是 . 若 再 多 說 、 就 是 出 於 那 惡 者 。 〔 或 作 是 從 惡 裡 出 來 的

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

phi-lát gạn ngài rằng: chính ngươi là vua dân giu-đa phải không? Ðức chúa jêsus đáp rằng: thật như lời.

Chinois (simplifié)

彼 拉 多 問 耶 穌 說 、 你 是 猶 太 人 的 王 麼 。 耶 穌 回 答 說 、 你 說 的 是

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

phi-lát hỏi ngài rằng: Ấy chính ngươi là vua dân giu-đa phải không? Ðức chúa jêsus đáp rằng: thật như lời.

Chinois (simplifié)

彼 拉 多 問 他 說 、 你 是 猶 太 人 的 王 麼 . 耶 穌 回 答 說 、 你 說 的 是

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

nhưng Ðức chúa jêsus làm thinh, không trả lời chi hết. thầy cả thượng phẩm lại hỏi: Ấy chính ngươi là Ðấng christ, con Ðức chúa trời đáng ngợi khen phải không?

Chinois (simplifié)

耶 穌 卻 不 言 語 、 一 句 也 不 回 答 。 大 祭 司 又 問 他 說 、 你 是 那 當 稱 頌 者 的 兒 子 基 督 不 是

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

hỡi anh em, trước hết chớ có thề, chớ chỉ trời, chỉ đất, cũng chớ chỉ vật khác mà thề; nhưng phải thì nói phải, không thì nói không, hầu cho khỏi bị xét đoán.

Chinois (simplifié)

我 的 弟 兄 們 、 最 要 緊 的 是 不 可 起 誓 . 不 可 指 著 天 起 誓 、 也 不 可 指 著 地 起 誓 、 無 論 何 誓 都 不 可 起 . 你 們 說 話 、 是 就 說 是 、 不 是 就 說 不 是 、 免 得 你 們 落 在 審 判 之 下

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

khi một người nào dâng cho Ðức giê-hô-va một của lễ thù ân bằng bò hay chiên, hoặc dâng trả lễ khấn nguyện hay là lạc ý, hầu cho con sinh được nhậm, phải không có một tì vít chi trên mình.

Chinois (simplifié)

凡 從 牛 群 、 或 是 羊 群 中 、 將 平 安 祭 獻 給 耶 和 華 、 為 要 還 特 許 的 願 、 或 是 作 甘 心 獻 的 、 所 獻 的 必 純 全 無 殘 疾 的 、 纔 蒙 悅 納

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

phi -e-rơ cất tiếng nói rằng: hãy khai cho ta, ngươi đã bán đám ruộng giá có ngằn ấy phải không? thưa rằng: phải, giá ngằn ấy đó.

Chinois (simplifié)

彼 得 對 他 說 、 你 告 訴 我 、 你 們 賣 田 地 的 價 銀 、 就 是 這 些 麼 。 他 說 、 就 是 這 些

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

vả lại, si-môn phi -e-rơ đương đứng sưởi đằng kia, thì có kẻ hỏi người rằng: còn ngươi, ngươi cũng là môn đồ người phải không? người chối đi mà trả lời rằng: ta không phải.

Chinois (simplifié)

西 門 彼 得 正 站 著 烤 火 、 有 人 對 他 說 、 你 不 也 是 他 的 門 徒 麼 。 彼 得 不 承 認 、 說 、 我 不 是

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,740,644,449 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK