Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
bạn đã ăn sáng chưa
अरे अभी वियतनामी सीख रहे हैं
Dernière mise à jour : 2021-11-09
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bố đã ăn tối chưa?
उसके माता पिता के गरीब तब तक sattlu सुंदर यह. शायद हम छोड़ देना चाहिए.
Dernière mise à jour : 2017-10-13
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
các bạn đã sẵn sàng chưa?
क्या आप तैयार हैं?
Dernière mise à jour : 2017-10-13
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn đã đọc tập tin trợ giúp chưa?
क्या आपने मदद फ़ाइल पढ़ ली है?
Dernière mise à jour : 2014-08-15
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
các bạn đã tự do.
आप सभी स्वतंत्र हैं.
Dernière mise à jour : 2017-10-13
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn đã ghi chú thành công.
टिप्पणी सफलता पूर्वक जमा किया गया.
Dernière mise à jour : 2018-12-24
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
các bạn đã nghe anh ấy nói!
तुमने सुना !
Dernière mise à jour : 2017-10-13
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
आपका पासवर्ड बदला गया.
Dernière mise à jour : 2018-12-24
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :
Référence:
hai ngày, cô ấy đã ăn được súp.
तो हम बस बिस्तर में उसे डाल दिया और इंतजार कर रहे थे.
Dernière mise à jour : 2017-10-13
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn đã xóa sạch hơn 75% của bảng.
आपने सफलता पूर्वक% 1% से अधिक बिसात को साफ कर दिया है
Dernière mise à jour : 2018-12-24
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :
Référence:
bạn đã kết nối đến điện thoại của tôi.
आप अपने फोन पर पहुँच गए हैं.
Dernière mise à jour : 2017-10-13
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn đã cân chỉnh thiết bị thành công
आपने अपने उपकरण को सफलता पूर्वक कैलिब्रेट कर लिया है
Dernière mise à jour : 2018-12-24
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :
Référence:
bạn đã nhập hai địa chỉ trùng hãy thử lại.
आपने एक डुप्लीकेट (दोहराया गया) पता भरा है. फिर से कोशिश करें.
Dernière mise à jour : 2018-12-24
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :
Référence:
chính lũ sói các ngươi đã ăn thịt nago!
भेड़ियों ने उसे खा लिया! साधना ! आप बदनामी मेरी माँ!
Dernière mise à jour : 2017-10-13
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. hãy thử lại.
आपने दो भिन्न पासवर्ड भरे हैं. कृपया फिर से कोशिश करें.
Dernière mise à jour : 2018-12-24
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nhưng tôi nhận ra lòng tin các bạn đã đặt vào tôi.
तुम लोगों ने मुझ पर जो भरोसा किया है उससे मुझे बल मिलता है।
Dernière mise à jour : 2017-10-13
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
từ một khoảng cách an toàn bạn thấy rằng bạn đã bị đánh.
एक सुरक्षित दूरी से... ... आप आप मारा गया है कि देखें.
Dernière mise à jour : 2017-10-13
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
"jeeves nói với tôi bạn đã cố gắng để làm cho tôi.
"jeeves मुझसे कहा कि तुम मुझे पाने के लिए कोशिश कर रहा था.
Dernière mise à jour : 2019-07-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
- bạn đã vào hộp voice mail... - em, mau bắt máy.
फ़ोन उठाओ।
Dernière mise à jour : 2017-10-13
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
báo cáo lỗi đã được gởi. cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích.
बग रिपोर्ट भेज दिया गया, आपके इनपुट के लिए आपको धन्यवाद.
Dernière mise à jour : 2018-12-24
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence: