検索ワード: bạn đã ăn cơm chưa?? (ベトナム語 - ヒンズー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Hindi

情報

Vietnamese

bạn đã ăn cơm chưa??

Hindi

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

bạn đã ăn sáng chưa

ヒンズー語

अरे अभी वियतनामी सीख रहे हैं

最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố đã ăn tối chưa?

ヒンズー語

उसके माता पिता के गरीब तब तक sattlu सुंदर यह. शायद हम छोड़ देना चाहिए.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn đã sẵn sàng chưa?

ヒンズー語

क्या आप तैयार हैं?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đọc tập tin trợ giúp chưa?

ヒンズー語

क्या आपने मदद फ़ाइल पढ़ ली है?

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn đã tự do.

ヒンズー語

आप सभी स्वतंत्र हैं.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã ghi chú thành công.

ヒンズー語

टिप्पणी सफलता पूर्वक जमा किया गया.

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn đã nghe anh ấy nói!

ヒンズー語

तुमने सुना !

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mật khẩu của bạn đã được thay đổi.

ヒンズー語

आपका पासवर्ड बदला गया.

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai ngày, cô ấy đã ăn được súp.

ヒンズー語

तो हम बस बिस्तर में उसे डाल दिया और इंतजार कर रहे थे.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã xóa sạch hơn 75% của bảng.

ヒンズー語

आपने सफलता पूर्वक% 1% से अधिक बिसात को साफ कर दिया है

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã kết nối đến điện thoại của tôi.

ヒンズー語

आप अपने फोन पर पहुँच गए हैं.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã cân chỉnh thiết bị thành công

ヒンズー語

आपने अपने उपकरण को सफलता पूर्वक कैलिब्रेट कर लिया है

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã nhập hai địa chỉ trùng hãy thử lại.

ヒンズー語

आपने एक डुप्लीकेट (दोहराया गया) पता भरा है. फिर से कोशिश करें.

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính lũ sói các ngươi đã ăn thịt nago!

ヒンズー語

भेड़ियों ने उसे खा लिया! साधना ! आप बदनामी मेरी माँ!

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. hãy thử lại.

ヒンズー語

आपने दो भिन्न पासवर्ड भरे हैं. कृपया फिर से कोशिश करें.

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi nhận ra lòng tin các bạn đã đặt vào tôi.

ヒンズー語

तुम लोगों ने मुझ पर जो भरोसा किया है उससे मुझे बल मिलता है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ một khoảng cách an toàn bạn thấy rằng bạn đã bị đánh.

ヒンズー語

एक सुरक्षित दूरी से... ... आप आप मारा गया है कि देखें.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"jeeves nói với tôi bạn đã cố gắng để làm cho tôi.

ヒンズー語

"jeeves मुझसे कहा कि तुम मुझे पाने के लिए कोशिश कर रहा था.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- bạn đã vào hộp voice mail... - em, mau bắt máy.

ヒンズー語

फ़ोन उठाओ।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo lỗi đã được gởi. cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích.

ヒンズー語

बग रिपोर्ट भेज दिया गया, आपके इनपुट के लिए आपको धन्यवाद.

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,815,674 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK