Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
phải hợp tình hợp lý trong tình huống thế này chứ.
今はこんな状況なんだ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
chúng tôi thấy 875 là hợp lí.
87万5,000ドルは 妥当だと思うが
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
vâng... à phải... nhấn nút rất là hợp lí.
見事なボタンさばきだ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
việc này có gì hợp lí với cậu không?
あなたには理解できる?
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
tốt nhất cô có lý do hợp lí để tới đây.
ここに来るなら それなりの理由があるのよね
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
anh có một giải thích hợp lí hơn không?
- 説明がつくとでも?
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
chú hay nói chuyện vào những lúc không hợp lí.
あなたは本当に悪い癖がある まずい時にこんな話をするなんて
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
theo tôi thấy thì nơi hợp tình hợp lý để những du khách gặp gỡ nhau là tại 1 lữ quán.
待ち合わせするのに 最適な場所は酒場だと思う.
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
chà, đem theo nhân viên y tế là sự đề phòng hợp lí,
医療関係者の同席は 正当な仕事だ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
những nỗi sợ hợp lí bị coi là "hoang tưởng".
もっともな怖れや 被害妄想と思われる
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
chúng tôi không có thua và chúng tôi cũng không hề bỏ chạy. chúng tôi chỉ tập hợp lại một cách hợp lí.
失敗してないし 逃げない 慎重に再編成するだけだ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
là đạt được một nền hòa bình hợp lí... nằm trong khuôn khổ của chúng ta
大英帝国の全ての国民に お話し出来るようになりました
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
tuy nhiên, chúng tôi có thể đẩy cô lên trước danh sách, với giá cả hợp lí.
どんなに我々に可能性があろうとも 正当な代償の為に あなたの軍を最前線に進めてくれ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
gửi tin đó và thực tế là tôi có túi của cô ta, đấy là một giả thuyết hoàn toàn hợp lí.
カンペキに論理的な推論だ。
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
giờ cô có thể hiểu tại sao việc này lại hợp lí, ông ta xóa mặt của hắn ra khỏi những bức ảnh.
理解できるか? 写真の顔を引っ掻き回していた
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
bà ấy không bao giờ uống rượu, song lại có một ly biến mất. câu chuyện của marta không hợp lí.
神の視点だって言うが 間違えただけだ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
và khi cậu trở lại, cậu trông có vẻ bàng hoàng, điều mà cũng hợp lí bởi vì cậu vừa giết một người đàn bà 90 tuổi.
ルーカス
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :