Şunu aradınız:: hợp tình hợp lí (Vietnamca - Japonca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Japanese

Bilgi

Vietnamese

hợp tình hợp lí

Japanese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Japonca

Bilgi

Vietnamca

phải hợp tình hợp lý trong tình huống thế này chứ.

Japonca

今はこんな状況なんだ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi thấy 875 là hợp lí.

Japonca

87万5,000ドルは 妥当だと思うが

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vâng... à phải... nhấn nút rất là hợp lí.

Japonca

見事なボタンさばきだ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

việc này có gì hợp lí với cậu không?

Japonca

あなたには理解できる?

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tốt nhất cô có lý do hợp lí để tới đây.

Japonca

ここに来るなら それなりの理由があるのよね

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh có một giải thích hợp lí hơn không?

Japonca

- 説明がつくとでも?

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chú hay nói chuyện vào những lúc không hợp lí.

Japonca

あなたは本当に悪い癖がある まずい時にこんな話をするなんて

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

theo tôi thấy thì nơi hợp tình hợp lý để những du khách gặp gỡ nhau là tại 1 lữ quán.

Japonca

待ち合わせするのに 最適な場所は酒場だと思う.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chà, đem theo nhân viên y tế là sự đề phòng hợp lí,

Japonca

医療関係者の同席は 正当な仕事だ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

những nỗi sợ hợp lí bị coi là "hoang tưởng".

Japonca

もっともな怖れや 被害妄想と思われる

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

chúng tôi không có thua và chúng tôi cũng không hề bỏ chạy. chúng tôi chỉ tập hợp lại một cách hợp lí.

Japonca

失敗してないし 逃げない 慎重に再編成するだけだ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

là đạt được một nền hòa bình hợp lí... nằm trong khuôn khổ của chúng ta

Japonca

大英帝国の全ての国民に お話し出来るようになりました

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tuy nhiên, chúng tôi có thể đẩy cô lên trước danh sách, với giá cả hợp lí.

Japonca

どんなに我々に可能性があろうとも 正当な代償の為に あなたの軍を最前線に進めてくれ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

gửi tin đó và thực tế là tôi có túi của cô ta, đấy là một giả thuyết hoàn toàn hợp lí.

Japonca

カンペキに論理的な推論だ。

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

giờ cô có thể hiểu tại sao việc này lại hợp lí, ông ta xóa mặt của hắn ra khỏi những bức ảnh.

Japonca

理解できるか? 写真の顔を引っ掻き回していた

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bà ấy không bao giờ uống rượu, song lại có một ly biến mất. câu chuyện của marta không hợp lí.

Japonca

神の視点だって言うが 間違えただけだ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

và khi cậu trở lại, cậu trông có vẻ bàng hoàng, điều mà cũng hợp lí bởi vì cậu vừa giết một người đàn bà 90 tuổi.

Japonca

ルーカス

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,794,272,093 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam