Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
công nghệ của ông đã bị xâm nhập.
まあ 私の話を聞いてくれ
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
kết quả của thử nghiệm bản beta samaritan, thượng nghị sĩ.
サマリア人のベータテストの結果 上院議員
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- Đây là công nghệ của phái uyên bác.
新しい選別技術で
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
bọn ta không phải công nghệ của các ngươi!
我々はお前のテクノロジーじゃない!
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Đó hình như là một dạng công nghệ của phe autobot.
彼らはいくつかの種類のだ プロトタイプのオートボット技術。
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- và ta đã dùng công nghệ của họ chống lại họ.
- 彼らの技術で仕返しした
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Đó là công nghệ của chúng ta, và nó phải được trả lại.
それは私たちの技術であり、 そしてそれは返却しなければならない。
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
một con đói trong tim, một cơn đói mạnh hơn tất cả công nghệ của họ.
心の飢えが知性を 上回った
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
nó mang theo công nghệ của phe autobot mà có thể giúp chúng tôi chiến thắng.
これは、オートボット技術を運んでいた 私たちに戦争に勝ったであろう。
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
không ai được phép nổ tung công nghệ của tôi thành mảnh vụn rồi cuốn xéo như thế được.
二度と僕の作ったものを 吹き飛ばさないよう...
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Ông cố gắng giấu công nghệ của ông khỏi tôi, và giờ nó sẽ quay lại báo hại chính ông.
君は技術を隠したが バカみたいだったな
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
khi mạng lưới bị hạ, nó phát ra một loại xung, phá hủy tất cả công nghệ của chúng ta.
"ネットワーク"が立ち去った時 何らかの電磁波を発し 我々の全ての技術を一掃した
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
này, công nghệ của yeager, bác sẽ phát minh cho chúng ta một lối thoát khỏi đây chứ?
ねえ イェーガー技術では 逃げ道は1つしか見つからないの?
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
không hề, anh bạn, công nghệ của cậu hiệu quả mà và nó chứng minh rằng chúng ta không cần wells.
ちゃんと機能したよ そしてウェルズは 必要ないと分かった
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
cứ hai lần một năm người tiên tri lại đến đổi chác, tàu của bọn họ lướt trên ngọn sóng, công nhận công nghệ của người thời xưa hay thật.
プリサイエント族は 年2回やってくる 彼らの船は徐行しても 海面に浮いていた
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :