Şunu aradınız:: quy trình va công nghệ của thử nghiệm (Vietnamca - Japonca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Japanese

Bilgi

Vietnamese

quy trình va công nghệ của thử nghiệm

Japanese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Japonca

Bilgi

Vietnamca

công nghệ của ông đã bị xâm nhập.

Japonca

まあ 私の話を聞いてくれ

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

kết quả của thử nghiệm bản beta samaritan, thượng nghị sĩ.

Japonca

サマリア人のベータテストの結果 上院議員

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- Đây là công nghệ của phái uyên bác.

Japonca

新しい選別技術で

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bọn ta không phải công nghệ của các ngươi!

Japonca

我々はお前のテクノロジーじゃない!

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Đó hình như là một dạng công nghệ của phe autobot.

Japonca

彼らはいくつかの種類のだ プロトタイプのオートボット技術。

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- và ta đã dùng công nghệ của họ chống lại họ.

Japonca

- 彼らの技術で仕返しした

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Đó là công nghệ của chúng ta, và nó phải được trả lại.

Japonca

それは私たちの技術であり、 そしてそれは返却しなければならない。

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

một con đói trong tim, một cơn đói mạnh hơn tất cả công nghệ của họ.

Japonca

心の飢えが知性を 上回った

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nó mang theo công nghệ của phe autobot mà có thể giúp chúng tôi chiến thắng.

Japonca

これは、オートボット技術を運んでいた 私たちに戦争に勝ったであろう。

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không ai được phép nổ tung công nghệ của tôi thành mảnh vụn rồi cuốn xéo như thế được.

Japonca

二度と僕の作ったものを 吹き飛ばさないよう...

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ông cố gắng giấu công nghệ của ông khỏi tôi, và giờ nó sẽ quay lại báo hại chính ông.

Japonca

君は技術を隠したが バカみたいだったな

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

khi mạng lưới bị hạ, nó phát ra một loại xung, phá hủy tất cả công nghệ của chúng ta.

Japonca

"ネットワーク"が立ち去った時 何らかの電磁波を発し 我々の全ての技術を一掃した

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

này, công nghệ của yeager, bác sẽ phát minh cho chúng ta một lối thoát khỏi đây chứ?

Japonca

ねえ イェーガー技術では 逃げ道は1つしか見つからないの?

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không hề, anh bạn, công nghệ của cậu hiệu quả mà và nó chứng minh rằng chúng ta không cần wells.

Japonca

ちゃんと機能したよ そしてウェルズは 必要ないと分かった

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cứ hai lần một năm người tiên tri lại đến đổi chác, tàu của bọn họ lướt trên ngọn sóng, công nhận công nghệ của người thời xưa hay thật.

Japonca

プリサイエント族は 年2回やってくる 彼らの船は徐行しても 海面に浮いていた

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
8,029,006,679 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam