Hai cercato la traduzione di باشعياء da Arabo a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Arabic

Vietnamese

Informazioni

Arabic

باشعياء

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Arabo

Vietnamita

Informazioni

Arabo

لكي يتم ما قيل باشعياء النبي القائل.

Vietnamita

để cho ứng nghiệm lời đấng tiên tri Ê-sai đã nói rằng:

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

لكي يتم ما قيل باشعياء النبي القائل هو اخذ اسقامنا وحمل امراضنا

Vietnamita

vậy cho được ứng nghiệm lời của Ðấng tiên tri Ê-sai đã nói rằng: chính ngài đã lấy tật nguyền của chúng ta, và gánh bịnh hoạn của chúng ta.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فانصرفوا وهم غير متفقين بعضهم مع بعض لما قال بولس كلمة واحدة انه حسنا كلم الروح القدس آباءنا باشعياء النبي

Vietnamita

bởi chưng họ không đồng ý với nhau và ra về, nên phao-lô chỉ nói thêm lời nầy: Ðức thánh linh đã phán phải lắm, khi ngài dùng đấng tiên tri Ê-sai mà phán cùng tổ phụ các ngươi rằng:

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Arabo

فان هذا هو الذي قيل عنه باشعياء النبي القائل صوت صارخ في البرية اعدوا طريق الرب. اصنعوا سبله مستقيمة.

Vietnamita

Ấy là về giăng báp-tít mà đấng tiên tri Ê-sai đã báo trước rằng: có tiếng kêu trong đồng vắng: hãy dọn đường chúa, ban bằng các nẻo ngài.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,794,337,694 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK