Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
لكي يتم ما قيل باشعياء النبي القائل.
để cho ứng nghiệm lời đấng tiên tri Ê-sai đã nói rằng:
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
لكي يتم ما قيل باشعياء النبي القائل هو اخذ اسقامنا وحمل امراضنا
vậy cho được ứng nghiệm lời của Ðấng tiên tri Ê-sai đã nói rằng: chính ngài đã lấy tật nguyền của chúng ta, và gánh bịnh hoạn của chúng ta.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
فانصرفوا وهم غير متفقين بعضهم مع بعض لما قال بولس كلمة واحدة انه حسنا كلم الروح القدس آباءنا باشعياء النبي
bởi chưng họ không đồng ý với nhau và ra về, nên phao-lô chỉ nói thêm lời nầy: Ðức thánh linh đã phán phải lắm, khi ngài dùng đấng tiên tri Ê-sai mà phán cùng tổ phụ các ngươi rằng:
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
فان هذا هو الذي قيل عنه باشعياء النبي القائل صوت صارخ في البرية اعدوا طريق الرب. اصنعوا سبله مستقيمة.
Ấy là về giăng báp-tít mà đấng tiên tri Ê-sai đã báo trước rằng: có tiếng kêu trong đồng vắng: hãy dọn đường chúa, ban bằng các nẻo ngài.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: