Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
نشيد الانشاد الذي لسليمان
nhã ca trong các bài ca, mà sa-lô-môn đã làm.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
رنموا للرب بعود. بعود وصوت نشيد
khá dùng đờn cầm và giọng ca mà hát ngợi khen Ðức giê-hô-va!
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
وقال ان يتعلم بنو يهوذا نشيد القوس هوذا ذلك مكتوب في سفر ياشر
mà truyền dạy cho các con trẻ giu-đa: Ấy là bài ai ca về cung, chép trong sách kẻ công bình:
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
لأنشدنّ عن حبيبي نشيد محبّي لكرمه. كان لحبيبي كرم على اكمة خصبة.
ta sẽ hát cho bạn rất yêu dấu ta một bài ca của bạn yêu dấu ta về việc vườn nho người. bạn rất yêu dấu ta có một vườn nho ở trên gò đất tốt.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
وأمر حزقيا باصعاد المحرقة على المذبح. وعند ابتداء المحرقة ابتدأ نشيد الرب والابواق بواسطة آلات داود ملك اسرائيل.
Ê-xê-chia truyền dâng của lễ thiêu, và đương lúc khởi dâng của lễ thiêu, thì khởi hát bài ca khen ngợi Ðức giê-hô-va, có còi thổi và nhạc khí của Ða-vít, vua y-sơ-ra-ên, họa thêm.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
حينئذ ترنم اسرائيل بهذا النشيد. اصعدي ايتها البئر اجيبوا لها.
y-sơ-ra-ên bèn hát bài nầy: hỡi giếng, hãy tuôn lên! hãy ca hát cho nó!
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: