Hai cercato la traduzione di проливането da Bulgaro a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Bulgarian

Vietnamese

Informazioni

Bulgarian

проливането

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Bulgaro

Vietnamita

Informazioni

Bulgaro

Окото ти да го не пожали, но да отмахнеш от Израиля проливането на невинна кръв, за да ги бъде добре.

Vietnamita

mắt ngươi sẽ không thương xót nó; nhưng phải trừ huyết người vô tội khỏi y-sơ-ra-ên, thì ngươi sẽ được phước.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Bulgaro

И почти мога да кажа, че по закона всичко с кръв се очистя; и без проливането на кръв няма прощение.

Vietnamita

vì nếu huyết của dê đực cùng tro bò cái tơ mà người ta rưới trên kẻ ô uế còn làm sạch được phần xác thịt họ và nên thánh thay,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Bulgaro

и да проговорят, казвайки: Нашите ръце не са пролели тая кръв, нито са видели проливането нашите очи;

Vietnamita

đoạn, cất tiếng nói rằng: tay chúng tôi chẳng đổ huyết nầy ra; mắt chúng tôi chẳng thấy gì.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Bulgaro

А твоите очи и твоето сърце не са в друго, Освен в нечестната си печалба, и в проливане невинна кръв, И в извършване насилство и угнетение.

Vietnamita

nhưng mắt và lòng ngươi chăm sự tham lam, đổ máu vô tội, và làm sự ức hiếp hung dữ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,743,013,761 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK