プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Окото ти да го не пожали, но да отмахнеш от Израиля проливането на невинна кръв, за да ги бъде добре.
mắt ngươi sẽ không thương xót nó; nhưng phải trừ huyết người vô tội khỏi y-sơ-ra-ên, thì ngươi sẽ được phước.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
И почти мога да кажа, че по закона всичко с кръв се очистя; и без проливането на кръв няма прощение.
vì nếu huyết của dê đực cùng tro bò cái tơ mà người ta rưới trên kẻ ô uế còn làm sạch được phần xác thịt họ và nên thánh thay,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
и да проговорят, казвайки: Нашите ръце не са пролели тая кръв, нито са видели проливането нашите очи;
đoạn, cất tiếng nói rằng: tay chúng tôi chẳng đổ huyết nầy ra; mắt chúng tôi chẳng thấy gì.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
А твоите очи и твоето сърце не са в друго, Освен в нечестната си печалба, и в проливане невинна кръв, И в извършване насилство и угнетение.
nhưng mắt và lòng ngươi chăm sự tham lam, đổ máu vô tội, và làm sự ức hiếp hung dữ.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: