Hai cercato la traduzione di da Cinese semplificato a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Chinese

Vietnamese

Informazioni

Chinese

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Cinese semplificato

Vietnamita

Informazioni

Cinese semplificato

到 長 苗 穗 的 時 候 、 稗 子 也 顯 出 來

Vietnamita

Ðến khi lúa mì lớn lên, và trổ bông, thì cỏ lùng cũng lòi ra.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

謊 言 的 假 見 證 、 並 弟 兄 中 布 散 紛 爭 的 人

Vietnamita

kẻ làm chứng gian và nói điều dối, cùng kẻ gieo sự tranh cạnh trong vòng anh em.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

  神 使 我 作 了 民 中 的 笑 談 . 他 們 也 唾 沫 在 我 臉 上

Vietnamita

nhưng Ðức chúa trời có làm tôi trở nên tục ngữ của dân sự, chúng khạc nhổ nơi mặt tôi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

他 吞 了 財 寶 、 還 要 出 .   神 要 從 他 腹 中 掏 出 來

Vietnamita

nó có nuốt của cải, rồi lại mửa ra; Ðức chúa trời sẽ tống của ấy ra khỏi bụng nó.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

他 們 厭 惡 我 、 躲 在 旁 邊 站 著 、 不 住 地 唾 沫 在 我 臉 上

Vietnamita

họ gớm ghiếc tôi, xa lánh tôi, không kiêng nhổ khạc nơi mặt tôi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

他 們 口 中 噴 惡 言 、 嘴 裡 有 刀 、 他 們 說 、 有 誰 聽 見

Vietnamita

kìa, miệng chúng nó tuôn lời mắng chưởi; những gươm ở nơi môi chúng nó; vì chúng nó rằng: có ai nghe đâu?

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

地 卻 幫 助 婦 人 、 開 口 吞 了 從 龍 口 出 來 的 水 。 〔 原 文 作 河

Vietnamita

nhưng đất tiếp cứu người đờn bà, vì đất hả miệng nuốt sông mà con rồng đã phun ra từ miệng nó.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

他 們 就 唾 沫 在 他 臉 上 、 用 拳 頭 打 他 . 也 有 用 手 掌 打 他 的 、 說

Vietnamita

họ bèn nhổ trên mặt ngài, đấm ngài, lại có kẻ vả ngài,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

你 們 向 誰 戲 笑 、 向 誰 張 口 舌 呢 . 你 們 豈 不 是 悖 逆 的 兒 女 、 虛 謊 的 種 類 呢

Vietnamita

các ngươi nhạo cười ai? các ngươi há miệng rộng và le lưỡi nghịch cùng ai? các ngươi há chẳng phải con cái bội nghịch, dòng dõi nói dối sao?

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

〔 困 苦 人 發 昏 的 時 候 、 在 耶 和 華 面 前 露 苦 情 的 禱 告 。 〕 耶 和 華 阿 、 求 你 聽 我 的 禱 告 、 容 我 的 呼 求 達 到 你 面 前

Vietnamita

hỡi Ðức giê-hô-va, xin nghe lời cầu nguyện tôi, nguyện tiếng tôi thấu đến ngài.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,760,832,584 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK