Hai cercato la traduzione di da Cinese semplificato a Vietnamita

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Cinese semplificato

Vietnamita

Informazioni

Cinese semplificato

Vietnamita

tư duy

Ultimo aggiornamento 2011-05-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

他 們 就 起 耶 穌 的 話 來

Vietnamita

họ bèn nhớ lại những lời Ðức chúa jêsus đã phán.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

惡 人 窺 探 義 人 、 要 殺 他

Vietnamita

kẻ ác rình rập người công bình, và tìm giết người.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

起 這 事 、 心 裡 就 有 指 望

Vietnamita

ta nhớ lại sự đó, thì có sự trông mong:

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

但 這 些 祭 物 是 叫 人 每 年 起 罪 來

Vietnamita

trái lại, những tế lễ đó chẳng qua là mỗi năm nhắc cho nhớ lại tội lỗi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

出 巧 工 、 用 金 銀 銅 製 造 各 物

Vietnamita

đặng bày ra và chế tạo đồ vàng, bạc và đồng,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

但 心 中 甚 歸 回 之 地 、 必 不 得 歸 回

Vietnamita

còn như đất mà linh hồn chúng nó mong lộn lại, thì sẽ không được trở về.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

公 會 的 人 聽 見 就 極 其 惱 怒 、 要 殺 他 們

Vietnamita

họ nghe mấy lời thì nghiến ngầm, giận hoảng, bàn mưu giết các sứ đồ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

但 我 、 我 一 點 不 在 那 些 最 大 的 使 徒 以 下

Vietnamita

nhưng tôi tưởng rằng dầu các sứ đồ ấy tôn trọng đến đâu, tôi cũng chẳng thua kém chút nào.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

  神 阿 、 我 們 在 你 的 殿 中 、 念 你 的 慈 愛

Vietnamita

hỡi Ðức chúa trời, tại giữa đền thờ chúa, chúng tôi có tưởng đến sự nhơn từ của chúa.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

你 必 忘 記 你 的 苦 楚 、 就 是 起 也 如 流 過 去 的 水 一 樣

Vietnamita

Ông sẽ quên các điều hoạn nạn mình, và nhớ đến nó như nước đã chảy qua.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

人 若 與 你 說 話 、 你 就 厭 煩 麼 . 但 誰 能 忍 住 不 說 呢

Vietnamita

nếu người ta thử nói với ông, ông sẽ mất lòng chăng? nhưng ai cầm giữ mình không nói sao được?

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

人 若 要 得 監 督 的 職 分 、 就 是 羨 慕 善 工 . 這 話 是 可 信 的

Vietnamita

ví bằng có kẻ mong được làm giám mục, ấy là ưa muốn một việc tốt lành; lời đó là phải lắm.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

他 很 念 你 們 眾 人 、 並 且 極 其 難 過 、 因 為 你 們 聽 見 他 病 了

Vietnamita

vì người rất ước ao thấy anh em hết thảy, và đã lo về anh em nghe mình bị đau ốm.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

其 實 我 也 可 以 靠 肉 體 . 若 是 別 人 他 可 以 靠 肉 體 、 我 更 可 以 靠 著 了

Vietnamita

Ấy chẳng phải tôi không có thể cậy mình trong xác thịt đâu. ví bằng kẻ khác tưởng rằng có thể cậy mình trong xác thịt, thì tôi lại có thể bội phần nữa,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

要 保 全 生 命 的 、 必 喪 掉 生 命 . 凡 喪 掉 生 命 的 、 必 救 活 生 命

Vietnamita

ai kiếm cách cứu sự sống mình, thì sẽ mất; ai mất sự sống mình, thì sẽ được lại.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

請 你 追 、 無 辜 的 人 、 有 誰 滅 亡 . 正 直 的 人 、 在 何 處 剪 除

Vietnamita

Ông hãy suy xét lại, nào bao giờ kẻ vô tội bị hư mất? Ðâu có người ngay thẳng lại bị trừ diệt?

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Cinese semplificato

主 又 說 、 西 門 、 西 門 、 撒 但 要 得 著 你 們 、 好 篩 你 們 、 像 篩 麥 子 一 樣

Vietnamita

hỡi si-môn, si-môn, nầy quỉ sa-tan đã đòi sàng sảy ngươi như lúa mì.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,762,988,149 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK