Hai cercato la traduzione di da Cinese semplificato a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Chinese

Vietnamese

Informazioni

Chinese

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Cinese semplificato

Vietnamita

Informazioni

Cinese semplificato

大 衛 又 聚 集 以 色 列 中 所 有 選 的 人 三 萬

Vietnamita

Ða-vít lại nhóm hiệp hết thảy những người kén chọn của y-sơ-ra-ên, số chừng ba vạn người.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

只 是 祭 司 長 唆 眾 人 、 寧 可 釋 放 巴 拉 巴 給 他 們

Vietnamita

nhưng các thầy tế lễ cả xui dân xin người tha tên ba-ra-ba cho mình thì hơn.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

恨 、 能 啟 爭 端 . 愛 、 能 遮 掩 一 切 過 錯

Vietnamita

sự ghen ghét xui điều cãi lộn; song lòng thương yêu lấp hết các tội phạm.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

所 羅 門 王 從 以 色 列 人 中 、 取 服 苦 的 人 、 共 有 三 萬

Vietnamita

vua sa-lô-môn chiêu mộ trong cả y-sơ-ra-ên những người làm xâu, số là ba vạn người,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

遮 掩 人 過 的 、 尋 求 人 愛 . 屢 次 錯 的 、 離 間 密 友

Vietnamita

kẻ nào lấp giấu tội lỗi tìm cầu điều tình ái; còn ai nhắc lập lại điều gì chia rẽ bạn bậu thiết cốt.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

  神 的 兒 子 們 看 見 人 的 女 子 美 貌 、 就 隨 意 選 、 娶 來 為 妻

Vietnamita

các con trai của Ðức chúa trời thấy con gái loài người tốt đẹp, bèn cưới người nào vừa lòng mình mà làm vợ.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

但 我 在 肉 身 活 著 、 若 成 就 我 功 夫 的 果 子 、 我 就 不 知 道 該 選 甚 麼

Vietnamita

ví thử tôi cứ sống trong xác thịt, là ích lợi cho công khó tôi, thì tôi chẳng biết nên lựa điều chi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

亞 希 多 弗 又 對 押 沙 龍 說 、 求 你 准 我 選 一 萬 二 千 人 、 今 夜 我 就 起 身 追 趕 大 衛

Vietnamita

a-hi-tô-phe lại nói cùng Áp-sa-lôm rằng: xin cho phép tôi chọn mười hai ngàn quân. tôi sẽ kéo ra đuổi theo Ða-vít nội đêm nay.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

人 子 要 差 遺 使 者 、 把 一 切 叫 人 跌 倒 的 、 和 作 惡 的 、 從 他 國 裡 出 來

Vietnamita

con người sẽ sai các thiên sứ ngài thâu mọi gương xấu và những kẻ làm ác khỏi nước ngài,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Cinese semplificato

不 但 這 樣 、 他 也 被 眾 教 會 選 、 和 我 們 同 行 、 把 所 託 與 付 我 們 的 這 捐 貲 送 到 了 、 可 以 榮 耀 主 、 又 表 明 我 們 樂 意 的 心

Vietnamita

vả lại, người đã được các hội thánh chọn lựa, để làm bạn đi đường cùng chúng tôi trong việc nhơn đức nầy, là việc chúng tôi làm trọn để tỏ vinh hiển chính mình chúa ra, và để làm chứng về ý tốt của chúng tôi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,781,162,864 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK