Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
一 點 麵 酵 能 使 全 團 都 發 起 來
một ít men làm cho dậy cả đống bột.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
除 酵 節 、 又 叫 逾 越 節 、 近 了
ngày lễ ăn bánh không men thứ là lễ vượt qua đến gần.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
這 月 十 五 日 是 節 期 、 要 喫 無 酵 餅 七 日
qua ngày mười lăm sẽ là ngày lễ; phải ăn bánh không men trong bảy ngày.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
你 要 喫 無 酵 餅 七 日 、 到 第 七 日 要 向 耶 和 華 守 節
trong bảy ngày hãy ăn bánh không men; đến ngày thứ bảy sẽ có lễ kính Ðức giê-hô-va.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
若 用 鐵 鏊 上 作 的 物 為 素 祭 、 就 要 用 調 油 的 無 酵 細 麵
nếu ngươi dùng vật chiên trong chảo đặng làm của lễ chay, thì phải bằng bột mịn không pha men, nhồi với dầu,
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
你 們 這 自 誇 是 不 好 的 . 豈 不 知 一 點 麵 酵 能 使 全 團 發 起 來 麼
thật anh em chẳng có cớ mà khoe mình đâu! anh em há chẳng biết rằng một chút men làm cho cả đống bột dậy lên sao?
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
有 酵 的 物 、 你 們 都 不 可 喫 、 在 你 們 一 切 住 處 要 喫 無 酵 餅
chớ nên ăn bánh có men; khắp nơi các ngươi ở đều phải ăn bánh không men.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
他 見 猶 太 人 喜 歡 這 事 、 又 去 捉 拿 彼 得 。 那 時 正 是 除 酵 的 日 子
thấy điều đó vừa ý người giu-đa, nên cũng sai bắt phi -e-rơ nữa.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
二 月 、 有 許 多 人 在 耶 路 撒 冷 聚 集 、 成 為 大 會 、 要 守 除 酵 節
tháng hai, có nhiều người nhóm lại tại giê-ru-sa-lem, một hội rất đông đảo, đặng giữ lễ bánh không men.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
再 從 耶 和 華 面 前 裝 無 酵 餅 的 筐 子 中 取 一 個 餅 、 一 個 調 油 的 餅 、 和 一 個 薄 餅
lại lấy luôn một ổ bánh, một bánh nhỏ nhồi với dầu, và một cái bánh tráng ở trong giỏ bánh không men để trước mặt Ðức giê-hô-va;
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
並 一 筐 子 無 酵 調 油 的 細 麵 餅 、 與 抹 油 的 無 酵 薄 餅 、 並 同 獻 的 素 祭 、 和 奠 祭
một giỏ bánh không men bằng bột lọc, bánh nhỏ tưới dầu, bánh tráng không men thoa dầu, luôn với của lễ chay và lễ quán cặp theo các lễ kia.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
神 的 使 者 吩 咐 基 甸 說 、 將 肉 和 無 酵 餅 放 在 這 磐 石 上 、 把 湯 倒 出 來 . 他 就 這 樣 行 了
thiên sứ của Ðức chúa trời phán rằng: hãy lấy thịt và bánh nhỏ không men, để trên hòn đá nầy, rồi đổ nước thịt ra. ghê-đê-ôn bèn làm như vậy.
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: