Hai cercato la traduzione di da Coreano a Vietnamita

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Coreano

Vietnamita

Informazioni

Coreano

열 두 달 이 지 난 후 에 내 가 바 벨 론 궁 지 붕 에 서 거

Vietnamita

khi khỏi mười hai tháng, vua đi dạo trong hoàng cung ba-by-lôn,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

때 에 네 걸 음 이 곤 란 하 지 아 니 하 겠 고 달 려 갈 때 에 실 족 하 지 아 니 하 리

Vietnamita

khi con đi, bước chơn con sẽ không ngập ngừng, và khi con chạy, con sẽ không vấp ngã.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

그 것 이 너 의 다 때 에 너 를 인 도 하 며 너 의 잘 때 에 너 를 보 호 하 며 너 의 깰 때 에 너 로 더 불 어 말 하 리

Vietnamita

khi con đi, các lời đó sẽ dẫn dắt con; lúc con ngủ, nó gìn giữ con; và khi con thúc đẩy, thì nó sẽ trò chuyện với con.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

내 가 환 난 중 에 다 지 라 도 주 께 서 나 를 소 성 케 하 시 고 주 의 손 을 펴 사 내 원 수 들 의 노 를 막 으 시 며 주 의 오 른 손 이 나 를 구 원 하 시 리 이

Vietnamita

dẫu tôi đi giữa gian truân, chúa sẽ làm cho tôi được sống, giơ tay chúa ra chống trả cơn giận của kẻ thù nghịch tôi, và tay hữu chúa sẽ cứu tôi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

내 가 사 망 의 음 침 한 골 짜 기 로 다 지 라 도 해 를 두 려 워 하 지 않 을 것 은 주 께 서 나 와 함 께 하 심 이 라 주 의 지 팡 이 와 막 대 기 가 나 를 안 위 하 시 나 이

Vietnamita

dầu khi tôi đi trong trũng bóng chết, tôi sẽ chẳng sợ tai họa nào; vì chúa ở cùng tôi; cây trượng và cây gậy của chúa an ủi tôi.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

나 의 신 부 야 ! 너 는 레 바 논 에 서 부 터 나 와 함 께 하 고 레 바 논 에 서 부 터 나 와 함 께 가 자 아 마 나 와 스 과 헤 르 몬 꼭 대 기 에 서 사 자 굴 과 표 범 산 에 서 내 려 다 보 아

Vietnamita

hỡi tân phụ ta, hãy cùng ta đến từ li-ban, hãy cùng ta đến từ li-ban; khá nhìn xem từ chót a-ma-na, từ đỉnh sa-nia và hẹt-môn, từ hang sư tử, từ núi con beo.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Coreano

( 헤 르 몬 산 을 시 돈 사 람 은 [ 시 룐 ] 이 라 칭 하 고 아 모 리 족 속 은 [ 스 ] 이 라 칭 하 였 느 니 라

Vietnamita

(dân si-đôn gọi núi hẹt-môn là si-ri-ôn; còn dân a-mô-rít đặt tên là sê-ni-rơ);

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
8,946,700,301 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK