Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
la eternulo regxos cxiam kaj eterne.
Ðức giê-hô-va sẽ cai trị đời đời kiếp kiếp.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cxar ne por eterne forlasas la sinjoro;
vì chúa chẳng hề bỏ cho đến đời đời.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
kaj mi konservos vian instruon cxiam kaj eterne.
tôi sẽ hằng gìn giữ luật pháp chúa cho đến đời đời vô cùng.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
glorata estu la eternulo eterne. amen, kaj amen!
Ðáng ngợi khen Ðức giê-hô-va đến đời đời! a-men! a-men!
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ho izrael, fidu la eternulon, de nun kaj eterne.
hỡi y-sơ-ra-ên, hãy trông cậy nơi Ðức giê-hô-va, từ bấy giờ cho đến đời đời.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
al kiu estu la gloro por cxiam kaj eterne. amen.
nguyền ngài được vinh hiển đời đời vô cùng! a-men.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
la nomo de la eternulo estu benata de nun kaj eterne.
Ðáng chúc tụng danh Ðức giê-hô-va. từ bây giờ cho đến đời đời!
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ke li restu viva eterne, ke li ne vidu la tombon.
vì giá chuộc mạng sống họ thật mắt quá, người không thể làm được đến đời đời.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cxar neniam li falos; virtulo estos memorata eterne.
người cũng chẳng hề bị lay động; kỷ niệm người công bình còn đến đời đời.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ne faru al ili pacon nek bonon dum via tuta ekzistado eterne.
trọn đời ngươi chớ hề cầu sự bình an hoặc sự ích lợi cho chúng nó.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
generacio foriras kaj generacio venas, kaj la tero restas eterne.
Ðời nầy qua, đời khác đến; nhưng đất cứ còn luôn luôn.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bela kaj majesta estas lia verko, kaj lia justeco restas eterne.
công việc ngài có vinh hiển oai nghi; sự công bình ngài còn đến đời đời.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cxiutage mi vin benos, kaj mi gloros vian nomon cxiam kaj eterne.
hằng ngày tôi sẽ chúc tụng chúa. ngợi khen danh chúa đến đời đời vô cùng.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bonstato kaj ricxeco estas en lia domo; kaj lia justeco restas eterne.
của cải và giàu có đều ở trong nhà người, và sự công bình người còn đến đời đời.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
la eternulo scias la tagojn de la virtuloj; kaj ilia havo restos eterne.
Ðức giê-hô-va biết số ngày kẻ trọn vẹn, và cơ nghiệp người sẽ còn đến đời đời.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cxar granda estas lia boneco al ni, kaj la vero de la eternulo restas eterne.
vì sự nhơn từ ngài rất lớn cho chúng ta; sự chơn thật Ðức giê-hô-va cho đến đời đời. ha-lê-lu-gia!
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
al la sola sagxa dio, per jesuo kristo estu la gloro por cxiam kaj eterne. amen.
nhơn Ðức chúa jêsus christ, nguyền xin vinh hiển về nơi Ðức chúa trời khôn ngoan có một, đời đời vô cùng! a-men.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cxar ne por cxiam malricxulo estos forgesita, kaj la espero de mizeruloj ne pereos por eterne.
người thiếu thốn sẽ không bị bỏ quên luôn luôn, và kẻ khốn cùng chẳng thất vọng mãi mãi.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
kaj forpasas la mondo kaj gxia dezirego; sed la plenumanto de la volo de dio restas por eterne.
vả thế gian với sự tham dục nó đều qua đi, song ai làm theo ý muốn Ðức chúa trời thì còn lại đời đời.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cxar jen estas dio, nia dio, por cxiam kaj eterne; li estos nia kondukanto gxis la morto.
vì Ðức chúa trời nầy là Ðức chúa trời chúng tôi đến đời đời vô cùng; ngài sẽ dẫn chúng tôi cho đến kỳ chết.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: