Hai cercato la traduzione di naeruväärsed da Estone a Vietnamita

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Estone

Vietnamita

Informazioni

Estone

- naeruväärsed.

Vietnamita

- tức cười.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

need naeruväärsed torud.

Vietnamita

những cái ống buồn cười này...

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

need eided on naeruväärsed.

Vietnamita

- mấy con bé này thật tức cười.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

- mu sõbrad on naeruväärsed.

Vietnamita

các bạn thật là vô lý.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

need süüdistused on naeruväärsed. tean.

Vietnamita

- những lời cáo buộc đó thật lố bịch.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

ema, marty aluspüksid on naeruväärsed.

Vietnamita

mẹ, quần đùi của marty rách nát rồi.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

nad oleks pidanud olema naeruväärsed.

Vietnamita

Đáng lẽ trông họ phải thật nực cười.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

kui kaugeleulatuvad need naeruväärsed plaanid on?

Vietnamita

kế hoạch vô lý này chuẩn bị đến đâu rồi?

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

naeruväärsed mõtted põgenemist üritavatest kanadest.

Vietnamita

-con gà ginger đó... tôi biết nó cầm đầu bọn chúng.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

"millised naeruväärsed nukud me küll oleme.

Vietnamita

"ta là những con rối bệnh hoạn, lố lăng.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta

Estone

loomad näisid naeruväärsed, aga söömiseks head ja ta oli näljane.

Vietnamita

các con vật trông buồn cười... nhưng ăn lại ngon và xi lại đang đói.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

summad on naeruväärsed. isegi alaarenenud laps mõistaks, et teda petetakse.

Vietnamita

thậm chí cái cây cũng hiểu rằng đó là một trò lừa đảo.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

me peame oma näitlejaid iga hinna eest hoidma, et nad naeruväärsed välja ei paistaks.

Vietnamita

chúng tôi phải giữ cho những ngôi sao trông không được lố bịch bằng bất cứ giá nào.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

kunagi on need vastused sama ilmselged nagu maa tiirlemine ümber päikese. või naeruväärsed nagu kilpkonnatorn.

Vietnamita

có một ngày câu trả lời sẽ rõ ràng với chúng ta giống như chuyện trái Đất quay xung quanh mặt trời vậy hoặc có lẽ sẽ trở thành 1 trò lố bịch.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

teie ausus, kas need naeruväärsed putukad pole mitte kulutanud piisavalt selle kohtu väärtuslikku aega?

Vietnamita

thưa quý tòa, chúng ta đang bị những con bọ này làm lãng phí thời gian của phiên tòa? .

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Estone

mu esimene käsk, peale seda kui uuesti liitusid sa pead need naeruväärsed süüdistused oma perekonna vastu tühistama.

Vietnamita

ethan, tôi muốn đảm bảo với anh rằng lệnh đầu tiên về công việc của tôi sau khi anh tới là vứt những lời buộc tội ngờ ngẩn về gia đình anh đi và huỷ hoàn toàn tài liệu của họ.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
8,186,970,832 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK